1 | TK.03540 | | Sổ tay các biện pháp tu từ ngữ nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Khánh Hà | Giáo dục | 2011 |
2 | TK.03541 | Trần Ngọc Dung | Sổ tay từ tượng hình, tượng thanh tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Trần Ngọc Dung (ch.b.), Lê Nguyên Lâm, Nguyễn Khánh Phương | Giáo dục | 2011 |
3 | TK.03542 | | Sổ tay kiến thức ngữ văn 8/ B.s.: Nguyễn Trí (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
4 | TK.03543 | | Sổ tay kiến thức ngữ văn 8/ B.s.: Nguyễn Trí (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
5 | TK.03544 | | Sổ tay kiến thức ngữ văn 8/ B.s.: Nguyễn Trí (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
6 | TK.03545 | | Sổ tay ngữ văn 8/ Đỗ Kim Hảo | Đại học Sư phạm | 2004 |
7 | TK.03546 | Hà Quang Năng | Dạy và học từ ghép ở trường phổ thông/ Hà Quang Năng, Nguyễn Thị Trung Thành | Giáo dục | 2006 |
8 | TK.03547 | Hà Quang Năng | Dạy và học từ ghép ở trường phổ thông/ Hà Quang Năng, Nguyễn Thị Trung Thành | Giáo dục | 2006 |
9 | TK.03548 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn THCS: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Hoàng Vân. T.1 | Giáo dục | 2002 |
10 | TK.03549 | | Học tốt ngữ văn 6: Biên soạn theo SGK mới năm 2002/ Huỳnh Tấn Kim Khánh, Nguyễn Bích Thuận, Nguyễn Hiền Hoà. T.1 | Đà Nẵng | 2002 |
11 | TK.03550 | | Học tốt ngữ văn 6: Biên soạn theo SGK mới năm 2002/ Huỳnh Tấn Kim Khánh, Nguyễn Bích Thuận, Nguyễn Hiền Hoà. T.1 | Đà Nẵng | 2002 |
12 | TK.03551 | | Học tốt ngữ văn 6: Biên soạn theo SGK mới năm 2002/ Huỳnh Tấn Kim Khánh, Nguyễn Bích Thuận, Nguyễn Hiền Hoà. T.1 | Đà Nẵng | 2002 |
13 | TK.03552 | | Học tốt ngữ văn 6: Biên soạn theo SGK mới năm 2002/ Huỳnh Tấn Kim Khánh, Nguyễn Bích Thuận, Nguyễn Hiền Hoà. T.1 | Đà Nẵng | 2002 |
14 | TK.03553 | Trương Dĩnh | Để học tốt môn Ngữ Văn - Giúp tự học Ngữ văn 6/ Trương Dĩnh. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
15 | TK.03554 | Trương Dĩnh | Để học tốt môn Ngữ Văn - Giúp tự học Ngữ văn 6/ Trương Dĩnh. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
16 | TK.03555 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới :Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
17 | TK.03556 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới :Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
18 | TK.03557 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới :Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
19 | TK.03558 | Nguyễn Thị Kim Dung | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới :Hướng dẫn học sinh THCS tự học/ Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
20 | TK.03559 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2003 |
21 | TK.03560 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2003 |
22 | TK.03561 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2003 |
23 | TK.03562 | | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2004 |
24 | TK.03563 | | Học tốt ngữ văn 7/ Huỳnh Tấn Kim Khánh, Nguyễn Bích Thuận. T.2 | Nxb. Thanh Hoá | 2006 |
25 | TK.03564 | Trương Dĩnh | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4/ Trương Dĩnh. T.2 | Giáo dục | 2003 |
26 | TK.03565 | | Bình giảng văn 7: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK : Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 2004 |
27 | TK.03566 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - Hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách và sách tham khảo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2004 |
28 | TK.03567 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - Hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách và sách tham khảo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2004 |
29 | TK.03568 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - Hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách và sách tham khảo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2004 |
30 | TK.03569 | | Hướng dẫn tự học ngữ văn 8/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2004 |
31 | TK.03570 | | Hướng dẫn tự học ngữ văn 8/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2004 |
32 | TK.03571 | | Hướng dẫn tự học ngữ văn 8/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2004 |
33 | TK.03572 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2004 |
34 | TK.03573 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2004 |
35 | TK.03574 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2004 |
36 | TK.03575 | Hoàng Hữu Bội | Thiết kế bài học ngữ văn 8 theo hướng tích hợp: Sách tham dự cuộc thi viết sách BT& sách tham khảo của Bộ GD & ĐT/ Hoàng Hữu Bội | Giáo dục | 2004 |
37 | TK.03576 | Hoàng Hữu Bội | Thiết kế bài học ngữ văn 8 theo hướng tích hợp: Sách tham dự cuộc thi viết sách BT& sách tham khảo của Bộ GD & ĐT/ Hoàng Hữu Bội | Giáo dục | 2004 |
38 | TK.03577 | Hoàng Hữu Bội | Thiết kế bài học ngữ văn 8 theo hướng tích hợp: Sách tham dự cuộc thi viết sách BT& sách tham khảo của Bộ GD & ĐT/ Hoàng Hữu Bội | Giáo dục | 2004 |
39 | TK.03578 | Hoàng Hữu Bội | Thiết kế bài học ngữ văn 8 theo hướng tích hợp: Sách tham dự cuộc thi viết sách BT& sách tham khảo của Bộ GD & ĐT/ Hoàng Hữu Bội | Giáo dục | 2004 |
40 | TK.03579 | Hoàng Hữu Bội | Thiết kế bài học ngữ văn 8 theo hướng tích hợp: Sách tham dự cuộc thi viết sách BT& sách tham khảo của Bộ GD & ĐT/ Hoàng Hữu Bội | Giáo dục | 2004 |
41 | TK.03580 | Hoàng Hữu Bội | Thiết kế bài học ngữ văn 8 theo hướng tích hợp: Sách tham dự cuộc thi viết sách BT& sách tham khảo của Bộ GD & ĐT/ Hoàng Hữu Bội | Giáo dục | 2004 |
42 | TK.03581 | | Nâng cao ngữ văn 6 trung học cơ sở/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Hoa, Lê Thuận An | Nxb. Hà Nội | 2003 |
43 | TK.03582 | | Nâng cao ngữ văn 7/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Hoa, Lê Thuận An | Nxb. Hà Nội | 2003 |
44 | TK.03583 | | Ngữ văn 7 nâng cao/ Nguyễn Trọng Hoàn, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2004 |
45 | TK.03585 | | Ngữ văn 9 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2006 |
46 | TK.03586 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2004 |
47 | TK.03587 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2004 |
48 | TK.03588 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2005 |
49 | TK.03589 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2005 |
50 | TK.03590 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2005 |
51 | TK.03591 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2005 |
52 | TK.03592 | | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2006 |
53 | TK.03593 | | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2006 |
54 | TK.03594 | | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2006 |
55 | TK.03595 | Hoàng Hữu Bội | Thiết kế bài học ngữ văn 9 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hoàng Hữu Bội | Giáo dục | 2005 |
56 | TK.03596 | Hoàng Hữu Bội | Thiết kế bài học ngữ văn 9 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hoàng Hữu Bội | Giáo dục | 2005 |
57 | TK.03597 | Trương Dĩnh | Câu hỏi và bài tập Ngữ văn 9: Sách thực hành theo chương trình mới dành cho giáo viên, học sinh và phụ huynh lớp 9/ Trương Dĩnh | Giáo dục | 2005 |
58 | TK.03598 | | Ôn tập ngữ văn 9/ B.s.: Nguyễn Văn Long (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Lê Quang Hưng.. | Giáo dục | 2006 |
59 | TK.03599 | | Ôn tập ngữ văn 9/ B.s.: Nguyễn Văn Long (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Lê Quang Hưng.. | Giáo dục | 2006 |
60 | TK.03600 | Thái Thị Lê | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sở/ Thái Thị Lê | Giáo dục | 2006 |
61 | TK.03601 | Thái Thị Lê | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sở/ Thái Thị Lê | Giáo dục | 2006 |
62 | TK.03602 | Thái Thị Lê | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sở/ Thái Thị Lê | Giáo dục | 2006 |
63 | TK.03603 | | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tập làm văn trung học cơ sở/ Huỳnh Thị Thu Ba | Giáo dục | 2006 |
64 | TK.03604 | | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tập làm văn trung học cơ sở/ Huỳnh Thị Thu Ba | Giáo dục | 2006 |
65 | TK.03605 | | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tập làm văn trung học cơ sở/ Huỳnh Thị Thu Ba | Giáo dục | 2006 |
66 | TK.03606 | | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tập làm văn trung học cơ sở/ Huỳnh Thị Thu Ba | Giáo dục | 2006 |
67 | TK.03607 | Nguyễn Trí | Dạy học tập làm văn ở trung học cơ sở/ Nguyễn Trí | Giáo dục | 2006 |
68 | TK.03608 | Nguyễn Trí | Dạy học tập làm văn ở trung học cơ sở/ Nguyễn Trí | Giáo dục | 2006 |
69 | TK.03609 | | Rèn luyện kĩ năng làm văn 9/ Lương Duy Cán | Giáo dục | 2006 |
70 | TK.03610 | | Rèn luyện kĩ năng làm văn 9/ Lương Duy Cán | Giáo dục | 2006 |
71 | TK.03611 | | Trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thanh Thông. T.2 | Giáo dục | 2006 |
72 | TK.03612 | | Trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thanh Thông. T.2 | Giáo dục | 2006 |
73 | TK.03613 | | Trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thanh Thông. T.2 | Giáo dục | 2006 |
74 | TK.03614 | | Trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thanh Thông. T.1 | Giáo dục | 2006 |
75 | TK.03615 | | Trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thanh Thông. T.1 | Giáo dục | 2006 |
76 | TK.03616 | | Trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thanh Thông. T.1 | Giáo dục | 2006 |
77 | TK.03617 | Mộc Lan | 40 đề trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 9/ Mộc Lan, Mai Thị Ngọc Trí | Nxb.: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
78 | TK.03618 | Mộc Lan | 40 đề trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 9/ Mộc Lan, Mai Thị Ngọc Trí | Nxb.: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
79 | TK.03619 | Mộc Lan | 40 đề trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 9/ Mộc Lan, Mai Thị Ngọc Trí | Nxb.: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
80 | TK.03620 | | Học tốt ngữ văn 8/ Nguyễn Bích Thuận, Huỳnh Tấn Kim Khánh. T.1 | Nxb. Thanh Hoá | 2006 |
81 | TK.03621 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Nhà xuất bản Giáo dục | 2005 |
82 | TK.03622 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà, Lê Trung Thành | Nhà xuất bản Giáo dục | 2005 |
83 | TK.03623 | Nguyễn Công Đức | Tiếng Việt thực hành và soạn thảo văn bản/ Nguyễn Công Đức (ch.b.), Nguyễn Kiên Trường | Giáo dục | 2007 |
84 | TK.03624 | Nguyễn Công Đức | Tiếng Việt thực hành và soạn thảo văn bản/ Nguyễn Công Đức (ch.b.), Nguyễn Kiên Trường | Giáo dục | 2007 |
85 | TK.03625 | Diệp Quang Ban | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt: Theo định hướng ngữ pháp chức năng - Hệ thống của M. A. K. Halliday/ Diệp Quang Ban. T.1 | Giáo dục | 2008 |
86 | TK.03626 | Diệp Quang Ban | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt: Theo định hướng ngữ pháp chức năng - Hệ thống của M. A. K. Halliday/ Diệp Quang Ban. T.1 | Giáo dục | 2008 |
87 | TK.03627 | Hoàng Hữu Bội | Thiết kế bài học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hoàng Hữu Bội | Giáo dục | 2003 |
88 | TK.03628 | Hoàng Hữu Bội | Thiết kế bài học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hoàng Hữu Bội | Giáo dục | 2003 |
89 | TK.03629 | Trương Dĩnh | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4/ Trương Dĩnh. T.2 | Giáo dục | 2003 |
90 | TK.03630 | Trương Dĩnh | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4/ Trương Dĩnh. T.2 | Giáo dục | 2003 |
91 | TK.03631 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 8/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Lê Như Bình... T.2 | Giáo dục | 2006 |
92 | TK.03632 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 8/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Lê Như Bình... T.2 | Giáo dục | 2006 |
93 | TK.03633 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 8/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Lê Như Bình... T.2 | Giáo dục | 2006 |
94 | TK.03634 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 8/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Lê Như Bình... T.2 | Giáo dục | 2006 |
95 | TK.03635 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 8/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Lê Như Bình... T.2 | Giáo dục | 2006 |
96 | TK.03636 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 8/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Lê Như Bình... T.2 | Giáo dục | 2006 |
97 | TK.03637 | | Ôn tập ngữ văn 6/ B.s.: Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Hạnh Mai.. | Giáo dục | 2005 |
98 | TK.03638 | | Ôn tập ngữ văn 6/ B.s.: Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Hạnh Mai.. | Giáo dục | 2005 |
99 | TK.03639 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
100 | TK.03640 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân b.s | Giáo dục | 2003 |
101 | TK.03641 | Cao Xuân Bích | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách và sách tham khảo/ Cao Xuân Bích | Giáo dục | 2004 |
102 | TK.03642 | Cao Xuân Bích | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách và sách tham khảo/ Cao Xuân Bích | Giáo dục | 2004 |
103 | TK.03643 | | Tư liệu ngữ văn 6/ B.s. và tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2006 |
104 | TK.03644 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s: Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2003 |
105 | TK.03645 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2005 |
106 | TK.03646 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2005 |
107 | TK.03647 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2005 |
108 | TK.03648 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2005 |
109 | TK.03649 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2005 |
110 | TK.03650 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2005 |
111 | TK.03651 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2004 |
112 | TK.03652 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2004 |
113 | TK.03653 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2004 |
114 | TK.03654 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2004 |
115 | TK.03655 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2004 |
116 | TK.03656 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2004 |
117 | TK.03657 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2004 |
118 | TK.03658 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2004 |
119 | TK.03659 | | Tư liệu ngữ văn 7/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
120 | TK.03660 | | Tư liệu ngữ văn 7/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
121 | TK.03661 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
122 | TK.03662 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
123 | TK.03663 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
124 | TK.03664 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
125 | TK.03665 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
126 | TK.03666 | Cao Xuân Bích | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách và sách tham khảo/ Cao Xuân Bích | Giáo dục | 2004 |
127 | TK.03667 | Cao Xuân Bích | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách và sách tham khảo/ Cao Xuân Bích | Giáo dục | 2004 |
128 | TK.03668 | Phạm Ngọc Tuấn | 999 bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Ngọc Thắm. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
129 | TK.03669 | | Bình giảng văn 8: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2004 |
130 | TK.03670 | | Bình giảng văn 8: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2004 |
131 | TK.03671 | | 100 bài làm văn hay lớp 8: Bồi dưỡng cho học sinh trung bình, khá, giỏi tham khảo và làm tốt bài làm văn lớp 8/ Lê Xuân Soan, Nguyễn Thị Hải, Triệu Ánh Hồng, Nguyễn Thị Vụ | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
132 | TK.03672 | | 100 bài làm văn hay lớp 8: Bồi dưỡng cho học sinh trung bình, khá, giỏi tham khảo và làm tốt bài làm văn lớp 8/ Lê Xuân Soan, Nguyễn Thị Hải, Triệu Ánh Hồng, Nguyễn Thị Vụ | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
133 | TK.03673 | | 100 bài làm văn hay lớp 8: Bồi dưỡng cho học sinh trung bình, khá, giỏi tham khảo và làm tốt bài làm văn lớp 8/ Lê Xuân Soan, Nguyễn Thị Hải, Triệu Ánh Hồng, Nguyễn Thị Vụ | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
134 | TK.03674 | Lê Xuân Soạn, Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Thị vụ | Những bài văn hay THCS 100 bài làm văn hay lớp 7: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Xuân Soạn | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
135 | TK.03675 | Vũ Dương Quỹ | Bình giảng Văn 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2006 |
136 | TK.03676 | Nguyễn Trọng Hoàn | Dạy học ngữ văn 9/ Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền. T.1 | Giáo dục | 2006 |
137 | TK.03677 | Nguyễn Trọng Hoàn | Dạy học ngữ văn 9/ Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền. T.1 | Giáo dục | 2006 |
138 | TK.03678 | Nguyễn Trọng Hoàn | Dạy học ngữ văn 9/ Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền. T.2 | Giáo dục | 2006 |
139 | TK.03679 | Nguyễn Trọng Hoàn | Dạy học ngữ văn 9/ Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền. T.2 | Giáo dục | 2006 |
140 | TK.03680 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2006 |
141 | TK.03681 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2006 |
142 | TK.03682 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2006 |
143 | TK.03683 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2006 |
144 | TK.03684 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2006 |
145 | TK.03685 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2006 |
146 | TK.03686 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2006 |
147 | TK.03687 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2006 |
148 | TK.03688 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2006 |
149 | TK.03689 | | Tư liệu ngữ văn 9/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2006 |
150 | TK.03690 | | Ôn tập ngữ văn 9/ B.s.: Nguyễn Văn Long (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Lê Quang Hưng.. | Giáo dục | 2006 |
151 | TK.03691 | | Ôn tập ngữ văn 9/ B.s.: Nguyễn Văn Long (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Lê Quang Hưng.. | Giáo dục | 2006 |
152 | TK.03692 | | Ngữ văn 9 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2006 |
153 | TK.03693 | Lê Xuân Soan | Ôn tập và kiểm tra ngữ văn 9: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông/ Lê Xuân Soan biên soạn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
154 | TK.03694 | Đoàn Thị Kim Nhung - Phạm Thị Nga | 990 câu hỏi trắc nghiệm và tự luận Ngữ Văn 6 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
155 | TK.03695 | Đoàn Thị Kim Nhung - Phạm Thị Nga | 990 câu hỏi trắc nghiệm và tự luận Ngữ Văn 6 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
156 | TK.03696 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 6: Hướng dẫn tự học ngữ văn THCS. Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên. T.1+2 | Nxb. Tổng hợp | 2005 |
157 | TK.03697 | | 54 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 6/ Nguyễn Lê Huy, Ngô Thanh Tùng, Lâm Việt Ninh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
158 | TK.03698 | | Phân tích 34 bài văn trong chương trình ngữ văn 6/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
159 | TK.03699 | | Phân tích 34 bài văn trong chương trình ngữ văn 6/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
160 | TK.03700 | | Phân tích 34 bài văn trong chương trình ngữ văn 6/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
161 | TK.03701 | | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6: Theo chương trình sgk ngữ văn 6/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2004 |
162 | TK.03702 | Nguyễn Xuân Lạc | Những bài làm văn tiêu biểu 6: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Lạc sưu tầm, tuyển chọn | Đại học quốc gia Hà Nội | 2009 |
163 | TK.03703 | | 45 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 6: Để tự đọc và tự học. Ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
164 | TK.03704 | | 45 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 6: Để tự đọc và tự học. Ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
165 | TK.03705 | | 45 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 6: Để tự đọc và tự học. Ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
166 | TK.03706 | | 45 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 6: Để tự đọc và tự học. Ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
167 | TK.03707 | | 45 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 6: Để tự đọc và tự học. Ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
168 | TK.03708 | | 45 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 6: Để tự đọc và tự học. Ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
169 | TK.03709 | Thục Phương | Những bài làm văn mẫu lớp 6/ Thục Phương, Hoàng Quyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
170 | TK.03710 | Nguyễn Thị Kim Dung | Những bài làm văn hay 6: Gồm 150 đề và bài làm văn theo chương trình mới/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh, Hoàng Vân | Đại học sư phạm | 2003 |
171 | TK.03711 | | 207 đề và bài văn 6: Trung học cơ sở/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh... | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2007 |
172 | TK.03712 | HuỳnhTấn Kim Khánh | Học tốt Ngữ văn 6/ Huỳnh Tấn Kim Khánh, Nguyễn Bích Thuân, Nguyễn Hiền Hòa. T.1 | Thanh Hóa | 2011 |
173 | TK.03713 | | Học tốt ngữ văn 7/ Nguyễn Bích Thuận, Huỳnh Tấn Kim Khánh. T.1 | Nxb. Thanh Hoá | 2009 |
174 | TK.03714 | Huy Huân | Những bài làm văn mẫu 7/ Huy Huân, Thảo Nguyên, Thanh Huyền (Biên soạn, tuyển chọn và giới thiệu) | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
175 | TK.03715 | Nguyễn Xuân Lạc | Những bài làm văn tiêu biểu 7: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Nguyễn Xuân Lạc sưu tầm, tuyển chọn | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
176 | TK.03716 | Nguyễn Xuân Lạc | Những bài làm văn tiêu biểu 7: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Nguyễn Xuân Lạc sưu tầm, tuyển chọn | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
177 | TK.03717 | | Những bài làm văn mẫu 7/ Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Thuỷ, Nguyễn Thị Dậu. T.1 | Nxb. Văn hoá Thông tin | 2009 |
178 | TK.03718 | | Những bài làm văn mẫu 7/ Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Thuỷ, Nguyễn Thị Dậu. T.1 | Nxb. Văn hoá Thông tin | 2009 |
179 | TK.03719 | | Những bài làm văn mẫu 7/ Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Thuỷ, Nguyễn Thị Dậu. T.1 | Nxb. Văn hoá Thông tin | 2009 |
180 | TK.03720 | Trương Thị Hằng | Những bài làm văn mẫu 7/ Nguyễn Thị Dậu, Đào Thị Thuỷ, Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung. T.2 | Nxb. Văn hoá Thông tin | 2010 |
181 | TK.03721 | Trương Thị Hằng | Những bài làm văn mẫu 7/ Nguyễn Thị Dậu, Đào Thị Thuỷ, Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung. T.2 | Nxb. Văn hoá Thông tin | 2010 |
182 | TK.03722 | Tạ Thanh Sơn | 162 đề và bài làm văn chọn lọc 7/ Tạ Thanh Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
183 | TK.03723 | | 207 đề và bài văn 7 trung học cơ sở/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
184 | TK.03724 | | 207 đề và bài văn 7 trung học cơ sở/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
185 | TK.03725 | | 207 đề và bài văn 7 trung học cơ sở/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
186 | TK.03726 | | Học tốt ngữ văn 7/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân,... T.1 | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
187 | TK.03727 | Thái Quang Vinh | Văn hay dành cho học sinh giỏi 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Thái Quang Vinh, Thái Bảo Mi | Đại học Quốc gia | 2007 |
188 | TK.03728 | Thái Quang Vinh | Văn hay dành cho học sinh giỏi 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Thái Quang Vinh, Thái Bảo Mi | Đại học Quốc gia | 2007 |
189 | TK.03729 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu 7/ Biên soạn, tuyển chọn và giới thiệu: Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
190 | TK.03730 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu 7/ Biên soạn, tuyển chọn và giới thiệu: Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
191 | TK.03731 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu 7/ Biên soạn, tuyển chọn và giới thiệu: Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
192 | TK.03732 | | 54 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 7/ Nguyễn Lê Huy, Ngô Thanh Tùng, Lâm Việt Ninh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
193 | TK.03733 | | 54 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 7/ Nguyễn Lê Huy, Ngô Thanh Tùng, Lâm Việt Ninh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
194 | TK.03734 | Thái Thủy Vân | 270 đề và bài văn 7/ Thái Thủy Vân, Thảo Bảo My,Lê Lương Tâm... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
195 | TK.03735 | Thái Thủy Vân | 270 đề và bài văn 7/ Thái Thủy Vân, Thảo Bảo My,Lê Lương Tâm... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
196 | TK.03736 | | 45 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 7: Để ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
197 | TK.03737 | | Những bài làm văn mẫu 7: Tham khảo cho giáo viên và phụ huynh/ Lê Lương Tâm | Đà Nẵng | 2014 |
198 | TK.03738 | | Những bài làm văn mẫu 7/ Nguyễn Hương Giang, Hoàng Vân | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
199 | TK.03739 | Đoàn Thị Kim Nhung | 990 Câu hỏi trắc nghiệm và đề tự luận ngữ văn 8/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
200 | TK.03740 | Đoàn Thị Kim Nhung | 990 Câu hỏi trắc nghiệm và đề tự luận ngữ văn 8/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
201 | TK.03741 | | 155 bài làm văn chọn lọc 8/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Đức Minh | Đại học Sư phạm | 2004 |
202 | TK.03742 | | 155 bài làm văn chọn lọc 8/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Đức Minh | Đại học Sư phạm | 2004 |
203 | TK.03743 | Thái Quang Vinh | Tuyển tập 150 bài văn hay 8/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên... | Đà Nẵng | 2005 |
204 | TK.03744 | | Kiến thức cơ bản và 300 câu trắc nghiệm ngữ văn 8/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
205 | TK.03745 | | Kiến thức cơ bản và 300 câu trắc nghiệm ngữ văn 8/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
206 | TK.03746 | Phạm Ngọc Thắm | Bồi dưỡng năng khiếu làm văn 8/ Phạm Ngọc Thắm: Biên soạn | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2004 |
207 | TK.03747 | | Bồi dưỡng văn năng khiếu 8: Trung học cơ sở/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đà Nẵng | 2006 |
208 | TK.03748 | | Bồi dưỡng văn năng khiếu 8: Trung học cơ sở/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đà Nẵng | 2006 |
209 | TK.03749 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên.. | Giáo dục | 2006 |
210 | TK.03750 | Hoàng Đức Huy b.s. | 100 bài văn ứng dụng THCS 8: Thuyết minh, tự sự, nghị luận/ Hoàng Đức Huy b.s. | Nxb Đà Nẵng | 2004 |
211 | TK.03751 | Vũ Tiến Quỳnh | Những bài văn chọn lọc 8: Tuyển chọn 153 bài văn hay THCS/ Vũ Tiến Quỳnh | Đà Nẵng | 2004 |
212 | TK.03752 | | 155 bài làm văn chọn lọc 8/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Đức Minh | Đại học Sư phạm | 2004 |
213 | TK.03753 | | 155 bài làm văn chọn lọc 8/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Đức Minh | Đại học Sư phạm | 2010 |
214 | TK.03754 | | 270 đề và bài văn 8/ B.s., tuyển chọn: Thái Thuỷ Vân, Thảo Bảo My, Lê Lương Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
215 | TK.03755 | | 207 đề và bài văn 8 THCS/ B.s.: Tạ Thanh Sơn (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
216 | TK.03756 | | 207 đề và bài văn 8 THCS/ B.s.: Tạ Thanh Sơn (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
217 | TK.03757 | | 45 đề trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 8: Để ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi Ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, .... | Đại học quốc gia | 2006 |
218 | TK.03758 | | 45 đề trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 8: Để ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi Ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, .... | Đại học quốc gia | 2006 |
219 | TK.03759 | Nguyễn Lê Huy | 54 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 8: Chương trình nâng cao/ Nguyễn Lê Huy, Ngô Thanh Tùng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chíminh | 2007 |
220 | TK.03760 | Nguyễn Lê Huy | 54 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 8: Chương trình nâng cao/ Nguyễn Lê Huy, Ngô Thanh Tùng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chíminh | 2007 |
221 | TK.03761 | Nguyễn Lê Huy | 54 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 8: Chương trình nâng cao/ Nguyễn Lê Huy, Ngô Thanh Tùng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chíminh | 2007 |
222 | TK.03762 | Nguyễn Lê Huy | 54 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 8: Chương trình nâng cao/ Nguyễn Lê Huy, Ngô Thanh Tùng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chíminh | 2007 |
223 | TK.03763 | Nguyễn Lê Huy | 54 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 8: Chương trình nâng cao/ Nguyễn Lê Huy, Ngô Thanh Tùng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chíminh | 2007 |
224 | TK.03764 | | Phân tích 29 bài văn trong chương trình ngữ văn 8/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
225 | TK.03765 | | Phân tích 29 bài văn trong chương trình ngữ văn 8/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
226 | TK.03766 | | Phân tích 29 bài văn trong chương trình ngữ văn 8/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
227 | TK.03767 | | Những bài làm văn tiêu biểu 8: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
228 | TK.03768 | | Những bài làm văn tiêu biểu 8: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
229 | TK.03769 | | Những bài làm văn tiêu biểu 8: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
230 | TK.03770 | | Những bài làm văn mẫu 8/ Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Thủy,.... T.1 | Nxb. Văn hóa- Thông tin | 2009 |
231 | TK.03771 | | Những bài làm văn mẫu 8/ Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Thủy,.... T.1 | Nxb. Văn hóa- Thông tin | 2009 |
232 | TK.03772 | Nguyễn Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thục Phương biên soạn | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
233 | TK.03773 | Nguyễn Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thục Phương biên soạn | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
234 | TK.03774 | Nguyễn Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thục Phương biên soạn | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
235 | TK.03775 | | Tập làm văn THCS 9/ Lê Phương Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
236 | TK.03776 | | Tập làm văn THCS 9/ Lê Phương Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
237 | TK.03777 | | 108 bài văn ứng dụng: Dành cho học sinh THCS/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
238 | TK.03778 | | 108 bài văn ứng dụng: Dành cho học sinh THCS/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
239 | TK.03779 | Thái Thủy Vân | 270 đề và bài văn 9/ Thái Thuỷ Vân, Thảo Bảo My, Lê Lương Tâm,... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
240 | TK.03780 | Thái Thủy Vân | 270 đề và bài văn 9/ Thái Thuỷ Vân, Thảo Bảo My, Lê Lương Tâm,... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
241 | TK.03781 | | 162 bài văn chọn lọc 9/ Tuyển chọn, giới thiệu: Phương Anh, Thái Giang, Thanh Huyền, Mai Thanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
242 | TK.03782 | Lưu Đức Hạnh | Những bài văn chọn lọc THCS 9/ Lưu Đức Hạnh, Lê Như Bình, Lưu Tuyết Hiên, Hoàng Mai | Đại học Sư phạm | 2005 |
243 | TK.03783 | | Kiến thức cơ bản và 300 câu trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
244 | TK.03784 | | Kiến thức cơ bản và 300 câu trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
245 | TK.03785 | | Kiến thức cơ bản và 300 câu trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
246 | TK.03786 | Tạ Thanh Sơn | 50 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú, Phạm Đức Minh, Nguyễn Nhật Hoa | Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội | 2006 |
247 | TK.03787 | Tạ Thanh Sơn | 50 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú, Phạm Đức Minh, Nguyễn Nhật Hoa | Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội | 2006 |
248 | TK.03788 | Nguyễn Lê Huy | 54 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Nguyễn Lê Huy, Ngô Thanh Tùng | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2007 |
249 | TK.03789 | Nguyễn Lê Huy | 54 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Nguyễn Lê Huy, Ngô Thanh Tùng | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2007 |
250 | TK.03790 | Mộc Lan | 40 đề trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 9/ Mộc Lan, Mai Thị Ngọc Trí | Nxb.: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
251 | TK.03791 | | Những bài làm văn hay THCS 9/ Lê Xuân Soan, Dương Thị Thanh Huyền | Đại học Sư phạm | 2005 |
252 | TK.03792 | | Những bài làm văn hay THCS 9/ Lê Xuân Soan, Dương Thị Thanh Huyền | Đại học Sư phạm | 2005 |
253 | TK.03793 | Hoàng Phương | Những bài làm văn mẫu 9/ Hoàng Phương, Hoàng Xuân biên soạn | Nxb.Hải Phòng | 2005 |
254 | TK.03794 | Hoàng Phương | Những bài làm văn mẫu 9/ Hoàng Phương, Hoàng Xuân biên soạn | Nxb.Hải Phòng | 2005 |
255 | TK.03795 | Hoàng Phương | Những bài làm văn mẫu 9: Biên soạn theo chương trình giáo khoa mới/ Hoàng Phương, Hoàng Xuân | Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
256 | TK.03796 | Hoàng Phương | Những bài làm văn mẫu 9: Biên soạn theo chương trình giáo khoa mới/ Hoàng Phương, Hoàng Xuân | Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
257 | TK.03797 | Thanh Lương | Những bài làm văn mẫu 9/ Thanh Lương, Nguyễn Huân, Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
258 | TK.03798 | Thanh Lương | Những bài làm văn mẫu 9/ Thanh Lương, Nguyễn Huân, Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
259 | TK.03799 | | Những bài làm văn mẫu 9/ Nguyễn Thị Dậu, Đào Thị Thuỷ, Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung. T.2 | Văn hoá Thông tin | 2009 |
260 | TK.03800 | | Những bài làm văn mẫu 9/ Nguyễn Thị Dậu, Đào Thị Thuỷ, Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung. T.2 | Văn hoá Thông tin | 2009 |
261 | TK.03801 | | Những bài làm văn mẫu 9/ Nguyễn Thị Dậu, Đào Thị Thuỷ, Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung. T.2 | Văn hoá Thông tin | 2009 |
262 | TK.03802 | | Những bài làm văn tiêu biểu 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
263 | TK.03803 | | Những bài làm văn tiêu biểu 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
264 | TK.03804 | | Dàn ý chi tiết và những bài văn tiêu biểu lớp 9/ Nguyễn Đức Hùng b.s., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
265 | TK.03805 | | Dàn ý chi tiết và những bài văn tiêu biểu lớp 9/ Nguyễn Đức Hùng b.s., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
266 | TK.03806 | | Bồi dưỡng ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên.. | Giáo dục | 2005 |
267 | TK.03807 | | Ôn tập và kiểm tra kiến thức ngữ văn 9/ Lê Xuân Soan chủ biên; Nguyễn Thị Quế Anh, Nguyễn Thị Hải,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
268 | TK.03808 | | Ôn tập và kiểm tra kiến thức ngữ văn 9/ Lê Xuân Soan chủ biên; Nguyễn Thị Quế Anh, Nguyễn Thị Hải,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
269 | TK.03809 | | Ôn tập và kiểm tra kiến thức ngữ văn 9/ Lê Xuân Soan chủ biên; Nguyễn Thị Quế Anh, Nguyễn Thị Hải,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
270 | TK.03810 | | 155 bài làm văn chọn lọc 9/ Tạ Thanh Sơn | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2011 |
271 | TK.03811 | | 155 bài làm văn chọn lọc 9/ Tạ Thanh Sơn | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2011 |
272 | TK.03812 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao ngữ văn 9/ Mộc Lan, Nguyễn Ngọc Dung, Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
273 | TK.03813 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao ngữ văn 9/ Mộc Lan, Nguyễn Ngọc Dung, Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
274 | TK.03814 | | Phân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
275 | TK.03815 | | Phân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
276 | TK.03816 | | Phân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
277 | TK.03817 | | Giải bài tập ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
278 | TK.03818 | | Giải bài tập ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
279 | TK.03819 | | Giải bài tập ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
280 | TK.03820 | | 207 đề và bài văn 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
281 | TK.03821 | | 207 đề và bài văn 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
282 | TK.03822 | | 207 đề và bài văn 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
283 | TK.03823 | | Tuyển tập đề thi lympic 30-4 lần thứ XIII -2007: Văn học | Đại học Sư phạm | 2007 |
284 | TK.03824 | | Tuyển tập đề thi lympic 30-4 lần thứ XIII -2007: Văn học | Đại học Sư phạm | 2007 |
285 | TK.03825 | | Những bài văn đạt giải quốc gia: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn và luyện thi tốt nghiệp THPT/ Nguyễn Đức Quyền, Nguyễn Hồng Vân, Nguyễn Đức Hùng tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2008 |
286 | TK.03826 | | Tài liệu chuyên văn trung học cơ sở lớp 6/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Nương... | Giáo dục | 2014 |
287 | TK.03827 | | Tài liệu chuyên văn trung học cơ sở lớp 6/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Nương... | Giáo dục | 2014 |
288 | TK.03828 | | Tài liệu chuyên văn trung học cơ sở lớp 6/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Nương... | Giáo dục | 2014 |
289 | TK.03829 | | Tài liệu chuyên văn trung học cơ sở lớp 6/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Nương... | Giáo dục | 2014 |
290 | TK.03830 | | Bình giảng 31 tác phẩm văn học ngữ văn 6/ Giới thiệu, tuyển chọn: Nguyễn Quang Ninh (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Đức Khuông, Đinh Thị Hường | Giáo dục | 2012 |
291 | TK.03831 | | Bình giảng 31 tác phẩm văn học ngữ văn 6/ Giới thiệu, tuyển chọn: Nguyễn Quang Ninh (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Đức Khuông, Đinh Thị Hường | Giáo dục | 2012 |
292 | TK.03832 | | Bình giảng 31 tác phẩm văn học ngữ văn 6/ Giới thiệu, tuyển chọn: Nguyễn Quang Ninh (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Đức Khuông, Đinh Thị Hường | Giáo dục | 2012 |
293 | TK.03833 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở lớp 6/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Phan Ngọc Anh, Lê Thị Hồng Giang, Đào Tiến Thi | Giáo dục | 2014 |
294 | TK.03834 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở lớp 6/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Phan Ngọc Anh, Lê Thị Hồng Giang, Đào Tiến Thi | Giáo dục | 2014 |
295 | TK.03835 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở lớp 6/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Phan Ngọc Anh, Lê Thị Hồng Giang, Đào Tiến Thi | Giáo dục | 2014 |
296 | TK.03836 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Trần Thị Kim Dung, Trần Tiến Thành | Giáo dục | 2012 |
297 | TK.03837 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Trần Thị Kim Dung, Trần Tiến Thành | Giáo dục | 2012 |
298 | TK.03838 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Trần Thị Kim Dung, Trần Tiến Thành | Giáo dục | 2012 |
299 | TK.03839 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Trần Thị Kim Dung, Trần Tiến Thành | Giáo dục | 2012 |
300 | TK.03840 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Trần Thị Kim Dung, Trần Tiến Thành | Giáo dục | 2012 |
301 | TK.03841 | | Phân tích tác phẩm ngữ văn 6/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Cẩm Thanh | Giáo dục | 2011 |
302 | TK.03842 | | Phân tích tác phẩm ngữ văn 6/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Cẩm Thanh | Giáo dục | 2011 |
303 | TK.03848 | | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 6/ Hoàng Phương Ngọc, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2012 |
304 | TK.03849 | | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 6/ Hoàng Phương Ngọc, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2012 |
305 | TK.03850 | | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 6/ Hoàng Phương Ngọc, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2012 |
306 | TK.03851 | | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 6/ Hoàng Phương Ngọc, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2012 |
307 | TK.03852 | | 199 đề và bài văn hay 6: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
308 | TK.03853 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 6: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
309 | TK.03854 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 6: Kiến thức lí thuyết về văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 6. Những bài làm văn nâng cao/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
310 | TK.03855 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 6: Kiến thức lí thuyết về văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 6. Những bài làm văn nâng cao/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
311 | TK.03856 | | 101 bài văn hay lớp 6/ Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung | Đại học Sư phạm Tp. HCM | 2011 |
312 | TK.03857 | | 101 bài văn hay lớp 6/ Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung | Đại học Sư phạm Tp. HCM | 2011 |
313 | TK.03858 | | 101 bài văn hay lớp 6/ Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung | Đại học Sư phạm Tp. HCM | 2011 |
314 | TK.03859 | | 101 bài văn hay lớp 6/ Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung | Đại học Sư phạm Tp. HCM | 2011 |
315 | TK.03860 | | 101 bài văn hay lớp 6/ Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung | Đại học Sư phạm Tp. HCM | 2011 |
316 | TK.03861 | | 101 bài văn hay lớp 6/ Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung | Đại học Sư phạm Tp. HCM | 2011 |
317 | TK.03862 | | 101 bài văn hay lớp 7/ Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung tuyển chọn và giới thiệu | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
318 | TK.03863 | | 101 bài văn hay lớp 7/ Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung tuyển chọn và giới thiệu | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
319 | TK.03864 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 7/ Lê Anh Xuân chủ biên, Nguyễn Thúy Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan,.... T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2011 |
320 | TK.03865 | Phạm Ngọc Thắm | 199 đề và bài văn hay 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
321 | TK.03866 | Phạm Ngọc Thắm | 199 đề và bài văn hay 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
322 | TK.03867 | Phạm Ngọc Thắm | 199 đề và bài văn hay 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
323 | TK.03868 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 7: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
324 | TK.03869 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Trần Văn Quang, Đặng Ngọc Thừa. T.2 | Giáo dục | 2011 |
325 | TK.03870 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Trần Văn Quang, Đặng Ngọc Thừa. T.2 | Giáo dục | 2011 |
326 | TK.03871 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Trần Văn Quang, Đặng Ngọc Thừa. T.2 | Giáo dục | 2011 |
327 | TK.03872 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 7/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Phạm Thị Hằng. T.1 | Giáo dục | 2004 |
328 | TK.03873 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 7/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Phạm Thị Hằng. T.1 | Giáo dục | 2004 |
329 | TK.03874 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 7/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Phạm Thị Hằng. T.1 | Giáo dục | 2004 |
330 | TK.03875 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 7/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Phạm Thị Hằng. T.1 | Giáo dục | 2004 |
331 | TK.03876 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 7/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Phạm Thị Hằng. T.1 | Giáo dục | 2004 |
332 | TK.03877 | | Ôn tập ngữ văn 7/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Hạnh Mai... | Giáo dục | 2006 |
333 | TK.03878 | | Ôn tập ngữ văn 7/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Hạnh Mai... | Giáo dục | 2006 |
334 | TK.03879 | | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 7 qua những bài văn hay/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Thành (ch.b.), Lê Phạm Hùng, Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2013 |
335 | TK.03880 | | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 7 qua những bài văn hay/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Thành (ch.b.), Lê Phạm Hùng, Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2013 |
336 | TK.03881 | | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 7 qua những bài văn hay/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Thành (ch.b.), Lê Phạm Hùng, Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2013 |
337 | TK.03882 | | Bài tập thực hành ngữ văn 7/ Nguyễn Thanh Chương, Lê Thị Giáng Hương, Trần Tiến Thành.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
338 | TK.03883 | | Bài tập thực hành ngữ văn 7/ Nguyễn Thanh Chương, Lê Thị Giáng Hương, Trần Tiến Thành.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
339 | TK.03884 | | Bài tập thực hành ngữ văn 7/ Nguyễn Thanh Chương, Lê Thị Giáng Hương, Trần Tiến Thành.... T.2 | Giáo dục | 2011 |
340 | TK.03885 | | Bài tập thực hành ngữ văn 7/ Nguyễn Thanh Chương, Lê Thị Giáng Hương, Trần Tiến Thành.... T.2 | Giáo dục | 2011 |
341 | TK.03886 | | Bài tập thực hành ngữ văn 7/ Nguyễn Thanh Chương, Lê Thị Giáng Hương, Trần Tiến Thành.... T.2 | Giáo dục | 2011 |
342 | TK.03887 | | Bài tập thực hành ngữ văn 7/ Nguyễn Thanh Chương, Lê Thị Giáng Hương, Trần Tiến Thành.... T.2 | Giáo dục | 2011 |
343 | TK.03888 | | Bài tập thực hành ngữ văn 7/ Nguyễn Thanh Chương, Lê Thị Giáng Hương, Trần Tiến Thành.... T.2 | Giáo dục | 2011 |
344 | TK.03889 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 7/ Nguyễn Thị Hương Lan, Lê Anh Xuân | Giáo dục | 2012 |
345 | TK.03890 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 7/ Nguyễn Thị Hương Lan, Lê Anh Xuân | Giáo dục | 2012 |
346 | TK.03891 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 7/ Nguyễn Thị Hương Lan, Lê Anh Xuân | Giáo dục | 2012 |
347 | TK.03892 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 7/ Nguyễn Thị Hương Lan, Lê Anh Xuân | Giáo dục | 2012 |
348 | TK.03893 | | 36 đề ôn luyện ngữ văn 7/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Tô Thị Hải Yến | Giáo dục | 2012 |
349 | TK.03894 | | 36 đề ôn luyện ngữ văn 7/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Tô Thị Hải Yến | Giáo dục | 2012 |
350 | TK.03895 | | 36 đề ôn luyện ngữ văn 7/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Tô Thị Hải Yến | Giáo dục | 2012 |
351 | TK.03896 | | 36 đề ôn luyện ngữ văn 7/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Tô Thị Hải Yến | Giáo dục | 2012 |
352 | TK.03897 | | 36 đề ôn luyện ngữ văn 7/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Tô Thị Hải Yến | Giáo dục | 2012 |
353 | TK.03898 | | 36 đề ôn luyện ngữ văn 8/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Phan Ngọc Anh, Đào Thị Thu Hiền | Giáo dục | 2012 |
354 | TK.03899 | | 36 đề ôn luyện ngữ văn 8/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Phan Ngọc Anh, Đào Thị Thu Hiền | Giáo dục | 2012 |
355 | TK.03900 | | 36 đề ôn luyện ngữ văn 8/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Phan Ngọc Anh, Đào Thị Thu Hiền | Giáo dục | 2012 |
356 | TK.03901 | | 36 đề ôn luyện ngữ văn 8/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Phan Ngọc Anh, Đào Thị Thu Hiền | Giáo dục | 2012 |
357 | TK.03902 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 8: Kiến thức lí thuyết về văn/ B.s., tuyển chọn: Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
358 | TK.03903 | Nguyễn, Thị Phượng | Tuyển tập 81 bài văn hay 8: Biên soạn theo chương trình SGK mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Phượng | Nxb. Đồng Nai | 2011 |
359 | TK.03904 | Nguyễn, Thị Phượng | Tuyển tập 81 bài văn hay 8: Biên soạn theo chương trình SGK mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Phượng | Nxb. Đồng Nai | 2011 |
360 | TK.03905 | Nguyễn, Thị Phượng | Tuyển tập 81 bài văn hay 8: Biên soạn theo chương trình SGK mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Phượng | Nxb. Đồng Nai | 2011 |
361 | TK.03906 | Nguyễn, Thị Phượng | Tuyển tập 81 bài văn hay 8: Biên soạn theo chương trình SGK mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Phượng | Nxb. Đồng Nai | 2011 |
362 | TK.03907 | Trà Thị Thu Hà | Giúp học giỏi ngữ văn 8: Biên soạn chương trình SGK mới/ Trà Thị Thu Hà. T.1 | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2008 |
363 | TK.03908 | Trà Thị Thu Hà | Giúp học giỏi ngữ văn 8: Biên soạn chương trình SGK mới/ Trà Thị Thu Hà. T.1 | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2008 |
364 | TK.03909 | Trà Thị Thu Hà | Giúp học giỏi ngữ văn 8: Biên soạn chương trình SGK mới/ Trà Thị Thu Hà. T.1 | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2008 |
365 | TK.03910 | Trà Thị Thu Hà | Giúp học giỏi ngữ văn 8: Biên soạn chương trình SGK mới/ Trà Thị Thu Hà. T.1 | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2008 |
366 | TK.03911 | Trà Thị Thu Hà | Giúp học giỏi ngữ văn 8: Biên soạn chương trình SGK mới/ Trà Thị Thu Hà. T.1 | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2008 |
367 | TK.03912 | | 199 đề và bài văn hay 8: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
368 | TK.03913 | | 199 đề và bài văn hay 8: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
369 | TK.03914 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia | 2015 |
370 | TK.03915 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 8: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
371 | TK.03916 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 8: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
372 | TK.03917 | | 162 đề và bài làm văn chọn lọc 8: Dùng để tự đọc và tự học. Ôn luyện nâng cao cảm thụ văn học. Vươn lên học khá và giỏi ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
373 | TK.03918 | | 162 đề và bài làm văn chọn lọc 8: Dùng để tự đọc và tự học. Ôn luyện nâng cao cảm thụ văn học. Vươn lên học khá và giỏi ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
374 | TK.03919 | | 162 đề và bài làm văn chọn lọc 8: Dùng để tự đọc và tự học. Ôn luyện nâng cao cảm thụ văn học. Vươn lên học khá và giỏi ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
375 | TK.03920 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Thị Thu Hiền. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
376 | TK.03921 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Thị Thu Hiền. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
377 | TK.03922 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Thị Thu Hiền. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
378 | TK.03923 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Thị Thu Hiền. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
379 | TK.03924 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 8/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Trần Thị Kim Dung, Lê Đăng Sơn | Giáo dục | 2012 |
380 | TK.03925 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 8/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Trần Thị Kim Dung, Lê Đăng Sơn | Giáo dục | 2012 |
381 | TK.03926 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 8/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Trần Thị Kim Dung, Lê Đăng Sơn | Giáo dục | 2012 |
382 | TK.03927 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 8/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Trần Thị Kim Dung, Lê Đăng Sơn | Giáo dục | 2012 |
383 | TK.03928 | | Bài tập thực hành ngữ văn 8/ Tạ Kim Diệu, Trần Thị Tuyết Hạnh, Trần Tiến Thành, Trần Thị Thuỷ Tiên. T.1 | Giáo dục | 2011 |
384 | TK.03929 | | Bài tập thực hành ngữ văn 8/ Tạ Kim Diệu, Trần Thị Tuyết Hạnh, Trần Tiến Thành, Trần Thị Thuỷ Tiên. T.1 | Giáo dục | 2011 |
385 | TK.03931 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 9/ Nguyễn Lê Huân; Lê Thị Hồng Giang, Cao Đăng Ngọc Phượng, Quang Sơn | Giáo dục | 2012 |
386 | TK.03932 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 9/ Nguyễn Lê Huân; Lê Thị Hồng Giang, Cao Đăng Ngọc Phượng, Quang Sơn | Giáo dục | 2012 |
387 | TK.03933 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 9/ Nguyễn Lê Huân; Lê Thị Hồng Giang, Cao Đăng Ngọc Phượng, Quang Sơn | Giáo dục | 2012 |
388 | TK.03934 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 9/ Nguyễn Lê Huân; Lê Thị Hồng Giang, Cao Đăng Ngọc Phượng, Quang Sơn | Giáo dục | 2012 |
389 | TK.03935 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 9/ Nguyễn Lê Huân; Lê Thị Hồng Giang, Cao Đăng Ngọc Phượng, Quang Sơn | Giáo dục | 2012 |
390 | TK.03936 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 9/ Nguyễn Lê Huân; Lê Thị Hồng Giang, Cao Đăng Ngọc Phượng, Quang Sơn | Giáo dục | 2012 |
391 | TK.03937 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 9/ Nguyễn Lê Huân; Lê Thị Hồng Giang, Cao Đăng Ngọc Phượng, Quang Sơn | Giáo dục | 2012 |
392 | TK.03938 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9/ Huỳnh Thị Thu Ba, Nguyễn Thị Phú. T.1 | Giáo dục | 2011 |
393 | TK.03939 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9/ Huỳnh Thị Thu Ba, Nguyễn Thị Phú. T.1 | Giáo dục | 2011 |
394 | TK.03940 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9/ Huỳnh Thị Thu Ba, Nguyễn Thị Phú. T.1 | Giáo dục | 2011 |
395 | TK.03941 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9/ Huỳnh Thị Thu Ba, Nguyễn Thị Phú. T.1 | Giáo dục | 2011 |
396 | TK.03942 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Huệ, Hoàng Phương Ngọc. T.1 | Giáo dục | 2010 |
397 | TK.03943 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Huệ, Hoàng Phương Ngọc. T.1 | Giáo dục | 2010 |
398 | TK.03944 | | 36 đề ôn luyện ngữ văn 9/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2012 |
399 | TK.03945 | | 36 đề ôn luyện ngữ văn 9/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2012 |
400 | TK.03946 | | 36 đề ôn luyện ngữ văn 9/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2012 |
401 | TK.03947 | | 36 đề ôn luyện ngữ văn 9/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2012 |
402 | TK.03948 | | 36 đề ôn luyện ngữ văn 9/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2012 |
403 | TK.03949 | | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 9/ Lê Thị Hồng Giang, Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2012 |
404 | TK.03950 | | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 9/ Lê Thị Hồng Giang, Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2012 |
405 | TK.03951 | | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 9/ Lê Thị Hồng Giang, Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2012 |
406 | TK.03952 | | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 9/ Lê Thị Hồng Giang, Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2012 |
407 | TK.03953 | | Phân tích tác phẩm ngữ văn 9/ Trần Nho Thìn (ch.b.), Trần Ngọc Trâm | Giáo dục | 2011 |
408 | TK.03954 | | Phân tích tác phẩm ngữ văn 9/ Trần Nho Thìn (ch.b.), Trần Ngọc Trâm | Giáo dục | 2011 |
409 | TK.03955 | | Phân tích tác phẩm ngữ văn 9/ Trần Nho Thìn (ch.b.), Trần Ngọc Trâm | Giáo dục | 2011 |
410 | TK.03956 | | Phân tích tác phẩm ngữ văn 9/ Trần Nho Thìn (ch.b.), Trần Ngọc Trâm | Giáo dục | 2011 |
411 | TK.03957 | | Phân tích tác phẩm ngữ văn 9/ Trần Nho Thìn (ch.b.), Trần Ngọc Trâm | Giáo dục | 2011 |
412 | TK.03958 | THÁI THỦY VĂN | 270 đề và bài văn 9/ Thái Thủy Văn, Thảo Bảo My,Lê Lương Tâm ... | Đai học quốc gia | 2013 |
413 | TK.03959 | THÁI THỦY VĂN | 270 đề và bài văn 9/ Thái Thủy Văn, Thảo Bảo My,Lê Lương Tâm ... | Đai học quốc gia | 2013 |
414 | TK.03960 | THÁI THỦY VĂN | 270 đề và bài văn 9/ Thái Thủy Văn, Thảo Bảo My,Lê Lương Tâm ... | Đai học quốc gia | 2013 |
415 | TK.03961 | THÁI THỦY VĂN | 270 đề và bài văn 9/ Thái Thủy Văn, Thảo Bảo My,Lê Lương Tâm ... | Đai học quốc gia | 2013 |
416 | TK.03962 | | Những bài làm văn chọn lọc 9: Theo chương trình hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
417 | TK.03963 | | 199 đề và bài văn hay 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
418 | TK.03964 | | 199 đề và bài văn hay 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
419 | TK.03965 | | 199 đề và bài văn hay 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
420 | TK.03966 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9: Sách cung cấp: Kiến thức lí thuyết về làm văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 9. Những bài làm văn nâng cao/ B.s., tuyển chọn: Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
421 | TK.03967 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9: Sách cung cấp: Kiến thức lí thuyết về làm văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 9. Những bài làm văn nâng cao/ B.s., tuyển chọn: Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
422 | TK.03968 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9: Sách cung cấp: Kiến thức lí thuyết về làm văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 9. Những bài làm văn nâng cao/ B.s., tuyển chọn: Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
423 | TK.03969 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9: Sách cung cấp: Kiến thức lí thuyết về làm văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 9. Những bài làm văn nâng cao/ B.s., tuyển chọn: Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
424 | TK.03970 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9: Sách cung cấp: Kiến thức lí thuyết về làm văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 9. Những bài làm văn nâng cao/ B.s., tuyển chọn: Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
425 | TK.03971 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9: Sách cung cấp: Kiến thức lí thuyết về làm văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 9. Những bài làm văn nâng cao/ B.s., tuyển chọn: Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
426 | TK.03972 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9: Sách cung cấp: Kiến thức lí thuyết về làm văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 9. Những bài làm văn nâng cao/ B.s., tuyển chọn: Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
427 | TK.03973 | | 101 bài văn hay lớp 9/ Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung tuyển chọn và giới thiệu | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
428 | TK.03974 | | 101 bài văn hay lớp 9/ Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung tuyển chọn và giới thiệu | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
429 | TK.03975 | | 101 bài văn hay lớp 9/ Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung tuyển chọn và giới thiệu | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
430 | TK.03976 | | 101 bài văn hay lớp 9/ Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung tuyển chọn và giới thiệu | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
431 | TK.03977 | | Phân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
432 | TK.03978 | | Phân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
433 | TK.03979 | | Phân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
434 | TK.03980 | | Phân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
435 | TK.03981 | | Bồi dưỡng ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên, Trần Hà Nam, Đặng Cao Sửu | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
436 | TK.03982 | | Bồi dưỡng ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên, Trần Hà Nam, Đặng Cao Sửu | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
437 | TK.03983 | | Bồi dưỡng ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên, Trần Hà Nam, Đặng Cao Sửu | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
438 | TK.03984 | | Bồi dưỡng ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên, Trần Hà Nam, Đặng Cao Sửu | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
439 | TK.03985 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 9: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
440 | TK.03986 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 9: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
441 | TK.03987 | | 101 bài văn hay lớp 9/ Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung tuyển chọn và giới thiệu | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
442 | TK.03988 | | Những bài làm văn mẫu cấp trung học cơ sở/ Phạm Ngọc Thắm, Tạ Minh Thắng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
443 | TK.03989 | | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 & những chủ đề thường gặp/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
444 | TK.03991 | Nguyễn Thuý Hồng | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Trần Thị Kim Dung | Giáo dục | 2011 |
445 | TK.03992 | Nguyễn Thuý Hồng | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Trần Thị Kim Dung | Giáo dục | 2011 |
446 | TK.03993 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2014 |
447 | TK.03994 | | Rèn kĩ năng làm văn biểu cảm/ Trần Thị Thành | Giáo dục | 2012 |
448 | TK.03995 | | Rèn kĩ năng làm văn biểu cảm/ Trần Thị Thành | Giáo dục | 2012 |
449 | TK.03996 | | Rèn kĩ năng làm văn biểu cảm/ Trần Thị Thành | Giáo dục | 2012 |
450 | TK.03997 | | Rèn kĩ năng làm văn biểu cảm/ Trần Thị Thành | Giáo dục | 2012 |
451 | TK.03998 | | Rèn kĩ năng làm văn tự sự/ Trần Thị Thành | Giáo dục | 2013 |
452 | TK.03999 | | Rèn kĩ năng làm văn tự sự/ Trần Thị Thành | Giáo dục | 2013 |
453 | TK.04000 | | Rèn kĩ năng làm văn tự sự/ Trần Thị Thành | Giáo dục | 2013 |
454 | TK.04001 | | Rèn kĩ năng làm văn tự sự/ Trần Thị Thành | Giáo dục | 2013 |
455 | TK.04002 | | Rèn kĩ năng làm văn thuyết minh/ Trần Thị Thành | Giáo dục | 2012 |
456 | TK.04003 | | Rèn kĩ năng làm văn thuyết minh/ Trần Thị Thành | Giáo dục | 2012 |
457 | TK.04004 | | Rèn kĩ năng làm văn thuyết minh/ Trần Thị Thành | Giáo dục | 2012 |
458 | TK.04005 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
459 | TK.04006 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
460 | TK.04007 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
461 | TK.04008 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
462 | TK.04009 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
463 | TK.04010 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 7: Nghị luận xã hội: 44 bài. Nghị luận văn học: 69 bài/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thanh Hằng, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
464 | TK.04011 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 7: Nghị luận xã hội: 44 bài. Nghị luận văn học: 69 bài/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thanh Hằng, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
465 | TK.04012 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 7: Nghị luận xã hội: 44 bài. Nghị luận văn học: 69 bài/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thanh Hằng, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
466 | TK.04013 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 7: Nghị luận xã hội: 44 bài. Nghị luận văn học: 69 bài/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thanh Hằng, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
467 | TK.04014 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 7: Nghị luận xã hội: 44 bài. Nghị luận văn học: 69 bài/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thanh Hằng, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
468 | TK.04015 | | Bình giảng 34 tác phẩm văn học ngữ văn 7/ Giới thiệu, tuyển chọn: Nguyễn Quang Ninh (ch.b.)... | Giáo dục | 2014 |
469 | TK.04016 | | Bình giảng 34 tác phẩm văn học ngữ văn 7/ Giới thiệu, tuyển chọn: Nguyễn Quang Ninh (ch.b.)... | Giáo dục | 2014 |
470 | TK.04017 | | Bình giảng 34 tác phẩm văn học ngữ văn 7/ Giới thiệu, tuyển chọn: Nguyễn Quang Ninh (ch.b.)... | Giáo dục | 2014 |
471 | TK.04018 | | Bình giảng 34 tác phẩm văn học ngữ văn 7/ Giới thiệu, tuyển chọn: Nguyễn Quang Ninh (ch.b.)... | Giáo dục | 2014 |
472 | TK.04019 | | Tài liệu chuyên văn trung học cơ sở lớp 7/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Khắc Phi | Giáo dục | 2014 |
473 | TK.04020 | | Tài liệu chuyên văn trung học cơ sở lớp 7/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Khắc Phi | Giáo dục | 2014 |
474 | TK.04021 | | Tài liệu chuyên văn trung học cơ sở lớp 7/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Khắc Phi | Giáo dục | 2014 |
475 | TK.04022 | | Tài liệu chuyên văn trung học cơ sở lớp 8/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Kim Phong | Giáo dục | 2014 |
476 | TK.04023 | | Tài liệu chuyên văn trung học cơ sở lớp 8/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Kim Phong | Giáo dục | 2014 |
477 | TK.04024 | | Tài liệu chuyên văn trung học cơ sở lớp 8/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Kim Phong | Giáo dục | 2014 |
478 | TK.04025 | | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 8 qua những bài văn hay/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Thành (ch.b.), Lê Phạm Hùng, Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2015 |
479 | TK.04026 | | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 8 qua những bài văn hay/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Thành (ch.b.), Lê Phạm Hùng, Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2015 |
480 | TK.04027 | | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 8 qua những bài văn hay/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Thành (ch.b.), Lê Phạm Hùng, Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2015 |
481 | TK.04028 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở lớp 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Thị Hồng Giang, Đào Tiến Thi | Giáo dục | 2014 |
482 | TK.04029 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở lớp 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Thị Hồng Giang, Đào Tiến Thi | Giáo dục | 2014 |
483 | TK.04030 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở lớp 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Thị Hồng Giang, Đào Tiến Thi | Giáo dục | 2014 |
484 | TK.04031 | Tạ Đức Hiền | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 8/ Tạ Đức Hiền chủ biên... | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
485 | TK.04032 | Tạ Đức Hiền | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 8/ Tạ Đức Hiền chủ biên... | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
486 | TK.04033 | Tạ Đức Hiền | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 8/ Tạ Đức Hiền chủ biên... | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
487 | TK.04034 | Tạ Đức Hiền | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 8/ Tạ Đức Hiền chủ biên... | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
488 | TK.04035 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 8/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
489 | TK.04036 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 8/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
490 | TK.04037 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 8/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
491 | TK.04038 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia | 2015 |
492 | TK.04039 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia | 2015 |
493 | TK.04040 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia | 2015 |
494 | TK.04041 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia | 2015 |
495 | TK.04042 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia | 2015 |
496 | TK.04043 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia | 2015 |
497 | TK.04044 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia | 2015 |
498 | TK.04045 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia | 2015 |
499 | TK.04046 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia | 2015 |
500 | TK.04047 | | Ôn tập ngữ văn 8/ B.s.: Nguyễn Văn Long (ch.b), Đỗ Việt Hùng, Lê Quang Hưng.. | Giáo dục | 2008 |
501 | TK.04048 | | Bồi dưỡng kiến thức ngữ văn 8/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Việt Hùng... | Giáo dục | 2013 |
502 | TK.04049 | | Bồi dưỡng kiến thức ngữ văn 8/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Việt Hùng... | Giáo dục | 2013 |
503 | TK.04050 | | Bồi dưỡng kiến thức ngữ văn 8/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Việt Hùng... | Giáo dục | 2013 |
504 | TK.04051 | | Hướng dẫn tập làm văn 8/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2014 |
505 | TK.04052 | | Hướng dẫn tập làm văn 8/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2014 |
506 | TK.04053 | | Hướng dẫn tập làm văn 8/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2014 |
507 | TK.04054 | | Hướng dẫn tập làm văn 8/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2014 |
508 | TK.04055 | | Hướng dẫn tập làm văn 8/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2014 |
509 | TK.04056 | | Hướng dẫn tập làm văn 9/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2015 |
510 | TK.04057 | | Hướng dẫn tập làm văn 9/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2015 |
511 | TK.04058 | | Hướng dẫn tập làm văn 9/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2015 |
512 | TK.04059 | | Hướng dẫn tập làm văn 9/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2015 |
513 | TK.04060 | | Hướng dẫn tập làm văn 9/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2015 |
514 | TK.04061 | | Hướng dẫn tập làm văn 9/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2015 |
515 | TK.04062 | | Dàn bài tập làm văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Mai Thị Hồng Hà | Giáo dục | 2013 |
516 | TK.04063 | | Dàn bài tập làm văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Mai Thị Hồng Hà | Giáo dục | 2013 |
517 | TK.04064 | | Dàn bài tập làm văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Mai Thị Hồng Hà | Giáo dục | 2013 |
518 | TK.04065 | | Dàn bài tập làm văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Mai Thị Hồng Hà | Giáo dục | 2013 |
519 | TK.04066 | | Dàn bài tập làm văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Mai Thị Hồng Hà | Giáo dục | 2013 |
520 | TK.04067 | | Bồi dưỡng kiến thức ngữ văn 9/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Phạm Thị Thu Hương... | Giáo dục | 2013 |
521 | TK.04068 | | Bồi dưỡng kiến thức ngữ văn 9/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Phạm Thị Thu Hương... | Giáo dục | 2013 |
522 | TK.04069 | | Bồi dưỡng kiến thức ngữ văn 9/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Phạm Thị Thu Hương... | Giáo dục | 2013 |
523 | TK.04070 | | Bồi dưỡng kiến thức ngữ văn 9/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Phạm Thị Thu Hương... | Giáo dục | 2013 |
524 | TK.04071 | | Tài liệu chuyên văn trung học cơ sở lớp 9/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Kim Phong | Giáo dục | 2014 |
525 | TK.04072 | | Tài liệu chuyên văn trung học cơ sở lớp 9/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Kim Phong | Giáo dục | 2014 |
526 | TK.04073 | | Tài liệu chuyên văn trung học cơ sở lớp 9/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Kim Phong | Giáo dục | 2014 |
527 | TK.04074 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
528 | TK.04075 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
529 | TK.04076 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
530 | TK.04077 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
531 | TK.04078 | | Tuyển tập đề bài và bài văn tự sự theo hướng mở/ Nguyễn Văn Tùng, Thân Phương Thu: biên soạn và tuyển chọn | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2014 |
532 | TK.04079 | | Tuyển tập đề bài và bài văn tự sự theo hướng mở/ Nguyễn Văn Tùng, Thân Phương Thu: biên soạn và tuyển chọn | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2014 |
533 | TK.04080 | | Tuyển tập đề bài và bài văn tự sự theo hướng mở/ Nguyễn Văn Tùng, Thân Phương Thu: biên soạn và tuyển chọn | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2014 |
534 | TK.04081 | | Tuyển tập đề bài và bài văn tự sự theo hướng mở/ Nguyễn Văn Tùng, Thân Phương Thu: biên soạn và tuyển chọn | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2014 |
535 | TK.04082 | | Tuyển tập đề bài và bài văn tự sự theo hướng mở/ Nguyễn Văn Tùng, Thân Phương Thu: biên soạn và tuyển chọn | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2014 |
536 | TK.04083 | | Bình giảng 40 tác phẩm văn học ngữ văn 9/ Giới thiệu, tuyển chọn: Nguyễn Quang Ninh ch.b... | Giáo dục | 2014 |
537 | TK.04084 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Vân, Phạm Thị Huệ. Q.5 | Giáo dục | 2014 |
538 | TK.04085 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Vân, Phạm Thị Huệ. Q.5 | Giáo dục | 2014 |
539 | TK.04086 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Vân, Phạm Thị Huệ. Q.5 | Giáo dục | 2014 |
540 | TK.04087 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống. Q.1 | Giáo dục | 2015 |
541 | TK.04088 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống. Q.1 | Giáo dục | 2015 |
542 | TK.04089 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống. Q.1 | Giáo dục | 2015 |
543 | TK.04090 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống. Q.1 | Giáo dục | 2015 |
544 | TK.04091 | Tạ Đức Hiền | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 6: Miêu tả - tự sự - biểu cảm/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thanh Vân, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
545 | TK.04092 | Tạ Đức Hiền | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 6: Miêu tả - tự sự - biểu cảm/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thanh Vân, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
546 | TK.04093 | Tạ Đức Hiền | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 6: Miêu tả - tự sự - biểu cảm/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thanh Vân, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
547 | TK.04094 | Nguyễn Phước Lợi | Phát triển kỹ năng làm bài văn chọn lọc 6: Tự sự - miêu tả/ Nguyễn Phước Lợi | Nxb.Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
548 | TK.04095 | Nguyễn Phước Lợi | Phát triển kỹ năng làm bài văn chọn lọc 6: Tự sự - miêu tả/ Nguyễn Phước Lợi | Nxb.Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
549 | TK.04096 | Lê Thị Mỹ Trinh | 100 dàn bài chi tiết làm văn 6: Giúp em viết văn hay/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Ly Na, Lê Mỹ Trang | Đại học Quốc gia | 2014 |
550 | TK.04097 | Lê Thị Mỹ Trinh | 100 dàn bài chi tiết làm văn 6: Giúp em viết văn hay/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Ly Na, Lê Mỹ Trang | Đại học Quốc gia | 2014 |
551 | TK.04098 | Lê Thị Mỹ Trinh | 100 dàn bài chi tiết làm văn 6: Giúp em viết văn hay/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Ly Na, Lê Mỹ Trang | Đại học Quốc gia | 2014 |
552 | TK.04099 | Lê Thị Mỹ Trinh | 100 dàn bài chi tiết làm văn 6: Giúp em viết văn hay/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Ly Na, Lê Mỹ Trang | Đại học Quốc gia | 2014 |
553 | TK.04100 | | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn 6: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
554 | TK.04101 | | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn 6: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
555 | TK.04102 | | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn 6: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
556 | TK.04103 | | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn 6: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
557 | TK.04104 | | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn 6: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
558 | TK.04105 | | 207 Đề và bài văn 6/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh,... | Đại học Quốc gia | 2016 |
559 | TK.04106 | | 207 Đề và bài văn 6/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh,... | Đại học Quốc gia | 2016 |
560 | TK.04107 | | 207 Đề và bài văn 6/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh,... | Đại học Quốc gia | 2016 |
561 | TK.04108 | | 207 Đề và bài văn 6/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh,... | Đại học Quốc gia | 2016 |
562 | TK.04109 | | Tuyển chọn 171 bài văn hay 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
563 | TK.04110 | | Tuyển chọn 171 bài văn hay 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
564 | TK.04111 | | Tuyển chọn 171 bài văn hay 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
565 | TK.04112 | Hoàng Thị Thu Hiền | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 6/ Hoàng Thị Thu Hiền. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
566 | TK.04113 | Hoàng Thị Thu Hiền | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 6/ Hoàng Thị Thu Hiền. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
567 | TK.04114 | Hoàng Thị Thu Hiền | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 6/ Hoàng Thị Thu Hiền. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
568 | TK.04115 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 6/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
569 | TK.04116 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 6/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
570 | TK.04117 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 6/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
571 | TK.04118 | | Dàn bài tập làm văn 6/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
572 | TK.04119 | | Dàn bài tập làm văn 6/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
573 | TK.04120 | | Dàn bài tập làm văn 6/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
574 | TK.04121 | | Dàn bài tập làm văn 6/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
575 | TK.04122 | | Dàn bài tập làm văn 6/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
576 | TK.04123 | | Những bài làm văn tiêu biểu 6: 33 bài kể chuyện/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
577 | TK.04124 | | Những bài làm văn tiêu biểu 6: 33 bài kể chuyện/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
578 | TK.04125 | | Những bài làm văn tiêu biểu 6: 33 bài kể chuyện/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
579 | TK.04126 | | Những bài làm văn tiêu biểu 6: 33 bài kể chuyện/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
580 | TK.04127 | | Những bài làm văn tiêu biểu 6: 33 bài kể chuyện/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
581 | TK.04128 | | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
582 | TK.04129 | | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
583 | TK.04130 | | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
584 | TK.04131 | | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
585 | TK.04132 | | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
586 | TK.04133 | | Tuyển tập 100 bài văn hay 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi: Biên soạn theo chương trình mới/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Khánh Hoà... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
587 | TK.04134 | | Tuyển tập 100 bài văn hay 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi: Biên soạn theo chương trình mới/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Khánh Hoà... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
588 | TK.04135 | | Tuyển tập 100 bài văn hay 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi: Biên soạn theo chương trình mới/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Khánh Hoà... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
589 | TK.04136 | | Tuyển tập 100 bài văn hay 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi: Biên soạn theo chương trình mới/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Khánh Hoà... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
590 | TK.04137 | | Tuyển tập 100 bài văn hay 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi: Biên soạn theo chương trình mới/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Khánh Hoà... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
591 | TK.04138 | Lê Thị Mỹ Trinh | 100 dàn bài chi tiết làm văn 7: Giúp em viết văn hay/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Ly Na, Lê Mỹ Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
592 | TK.04139 | Lê Thị Mỹ Trinh | 100 dàn bài chi tiết làm văn 7: Giúp em viết văn hay/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Ly Na, Lê Mỹ Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
593 | TK.04140 | Lê Thị Mỹ Trinh | 100 dàn bài chi tiết làm văn 7: Giúp em viết văn hay/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Ly Na, Lê Mỹ Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
594 | TK.04141 | Lê Thị Mỹ Trinh | 100 dàn bài chi tiết làm văn 7: Giúp em viết văn hay/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Ly Na, Lê Mỹ Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
595 | TK.04142 | Lê Thị Mỹ Trinh | 100 dàn bài chi tiết làm văn 7: Giúp em viết văn hay/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Ly Na, Lê Mỹ Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
596 | TK.04143 | | Phát triển kỹ năng làm bài văn chọn lọc 7: Biểu cảm - Nghị luận: Dành cho học sinh lớp 7. Dành cho phụ huynh học sinh và giáo viên tham khảo/ Nguyễn Phước Lợi | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
597 | TK.04144 | | Phát triển kỹ năng làm bài văn chọn lọc 7: Biểu cảm - Nghị luận: Dành cho học sinh lớp 7. Dành cho phụ huynh học sinh và giáo viên tham khảo/ Nguyễn Phước Lợi | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
598 | TK.04145 | | Phát triển kỹ năng làm bài văn chọn lọc 7: Biểu cảm - Nghị luận: Dành cho học sinh lớp 7. Dành cho phụ huynh học sinh và giáo viên tham khảo/ Nguyễn Phước Lợi | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
599 | TK.04146 | | Phát triển kỹ năng làm bài văn chọn lọc 7: Biểu cảm - Nghị luận: Dành cho học sinh lớp 7. Dành cho phụ huynh học sinh và giáo viên tham khảo/ Nguyễn Phước Lợi | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
600 | TK.04147 | | Phát triển kỹ năng làm bài văn chọn lọc 7: Biểu cảm - Nghị luận: Dành cho học sinh lớp 7. Dành cho phụ huynh học sinh và giáo viên tham khảo/ Nguyễn Phước Lợi | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
601 | TK.04148 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 7: Tự sự - biểu cảm - nghị luận xã hội/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Kim Sa... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
602 | TK.04149 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 7: Tự sự - biểu cảm - nghị luận xã hội/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Kim Sa... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
603 | TK.04150 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 7: Tự sự - biểu cảm - nghị luận xã hội/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Kim Sa... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
604 | TK.04151 | | Những điều cần biết bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 7: Theo cấu trúc mới nhất của Bộ GD & ĐT/ Lê Xuân Soan | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
605 | TK.04152 | | Những điều cần biết bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 7: Theo cấu trúc mới nhất của Bộ GD & ĐT/ Lê Xuân Soan | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
606 | TK.04153 | | 270 đề và bài văn hay 7/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
607 | TK.04154 | | 270 đề và bài văn hay 7/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
608 | TK.04155 | | 270 đề và bài văn hay 7/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
609 | TK.04156 | | 270 đề và bài văn hay 7/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
610 | TK.04157 | | 270 đề và bài văn hay 7/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
611 | TK.04158 | | Dàn bài tập làm văn 7/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
612 | TK.04159 | | Dàn bài tập làm văn 7/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
613 | TK.04160 | | Dàn bài tập làm văn 7/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
614 | TK.04161 | | Phân tích - Bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 8/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Lê Bảo Châu, Lê Thanh Hải... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
615 | TK.04162 | | Phân tích - Bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 8/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Lê Bảo Châu, Lê Thanh Hải... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
616 | TK.04163 | | Phân tích - Bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 8/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Lê Bảo Châu, Lê Thanh Hải... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
617 | TK.04164 | | Phân tích - Bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 8/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Lê Bảo Châu, Lê Thanh Hải... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
618 | TK.04165 | | Phân tích - Bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 8/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Lê Bảo Châu, Lê Thanh Hải... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
619 | TK.04166 | | 36 đề ôn luyện ngữ văn 8/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Phan Ngọc Anh, Đào Thị Thu Hiền | Giáo dục | 2012 |
620 | TK.04167 | | Giúp em viết bài văn hay lớp 8/ Trần Đình Chung (ch.b.), Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Khánh Xuân | Giáo dục | 2015 |
621 | TK.04168 | | Giúp em viết bài văn hay lớp 8/ Trần Đình Chung (ch.b.), Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Khánh Xuân | Giáo dục | 2015 |
622 | TK.04169 | | Giúp em viết bài văn hay lớp 8/ Trần Đình Chung (ch.b.), Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Khánh Xuân | Giáo dục | 2015 |
623 | TK.04170 | | Giúp em viết bài văn hay lớp 8/ Trần Đình Chung (ch.b.), Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Khánh Xuân | Giáo dục | 2015 |
624 | TK.04171 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 8: Thuyết minh - Tự sự - Nghị luận/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Trần Thị Hải... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
625 | TK.04172 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 8: Thuyết minh - Tự sự - Nghị luận/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Trần Thị Hải... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
626 | TK.04173 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
627 | TK.04174 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
628 | TK.04175 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
629 | TK.04176 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
630 | TK.04177 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
631 | TK.04178 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
632 | TK.04179 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
633 | TK.04180 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
634 | TK.04181 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
635 | TK.04182 | | Tuyển tập 100 bài văn hay 8: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi: Biên soạn theo chương trình mới/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Khánh Hoà... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
636 | TK.04183 | | Tuyển tập 100 bài văn hay 8: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi: Biên soạn theo chương trình mới/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Khánh Hoà... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
637 | TK.04184 | | Dàn bài tập làm văn 8/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
638 | TK.04185 | Lê Xuân Soan | Những điều cần biết bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 8: Theo cấu trúc mới nhất của bộ GD&ĐT/ Lê Xuân Soan | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
639 | TK.04186 | | Những điều cần biết bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Soạn theo cấu trúc mới của Bộ GD&ĐT: Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 9 thi vào lớp 10. Tài liệu tham khảo cho giáo viên/ Lê Xuân Soan | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
640 | TK.04187 | | Tuyển tập 100 bài văn hay 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi: Biên soạn theo chương trình mới/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Khánh Hoà... | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
641 | TK.04188 | | Tuyển tập 100 bài văn hay 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi: Biên soạn theo chương trình mới/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Khánh Hoà... | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
642 | TK.04189 | Tạ, Đức Hiền | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 9: Thuyết minh - Tự sự - Nghị luận/ Tạ Đức Hiền chủ biên; Thái Thành Vinh,...[và những người khác] | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
643 | TK.04190 | Tạ, Đức Hiền | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 9: Thuyết minh - Tự sự - Nghị luận/ Tạ Đức Hiền chủ biên; Thái Thành Vinh,...[và những người khác] | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
644 | TK.04191 | Tạ, Đức Hiền | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 9: Thuyết minh - Tự sự - Nghị luận/ Tạ Đức Hiền chủ biên; Thái Thành Vinh,...[và những người khác] | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
645 | TK.04192 | | Phát triển kỹ năng làm bài văn chọn lọc 9: Thuyết minh - Nghị luận: Dành cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Phước Lợi | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
646 | TK.04193 | | Phát triển kỹ năng làm bài văn chọn lọc 9: Thuyết minh - Nghị luận: Dành cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Phước Lợi | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
647 | TK.04194 | | Phát triển kỹ năng làm bài văn chọn lọc 9: Thuyết minh - Nghị luận: Dành cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Phước Lợi | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
648 | TK.04195 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 9: Với nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
649 | TK.04196 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 9: Với nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
650 | TK.04197 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 9: Với nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
651 | TK.04198 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 9: Với nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
652 | TK.04199 | Hoàng Thị Thu Hiền | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Ngữ văn 9/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
653 | TK.04200 | Hoàng Thị Thu Hiền | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Ngữ văn 9/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
654 | TK.04201 | Hoàng Thị Thu Hiền | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Ngữ văn 9/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
655 | TK.04202 | Hoàng Thị Thu Hiền | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Ngữ văn 9/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
656 | TK.04203 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 9/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
657 | TK.04204 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 9/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
658 | TK.04205 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 9/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
659 | TK.04206 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 9/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
660 | TK.04207 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 9/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
661 | TK.04208 | | Dàn bài tập làm văn 9/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
662 | TK.04209 | | Dàn bài tập làm văn 9/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
663 | TK.04210 | | Dàn bài tập làm văn 9/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
664 | TK.04211 | | Dàn bài tập làm văn 9/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
665 | TK.04212 | | Dàn bài tập làm văn 9/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
666 | TK.04213 | | Phân tích - Bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 9/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Lê Thanh Hải, Nguyễn Thị Hậu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
667 | TK.04214 | | Phân tích - Bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 9/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Lê Thanh Hải, Nguyễn Thị Hậu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
668 | TK.04215 | | Phân tích - Bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 9/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Lê Thanh Hải, Nguyễn Thị Hậu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
669 | TK.04216 | | Phân tích - Bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 9/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Lê Thanh Hải, Nguyễn Thị Hậu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
670 | TK.04217 | | Phân tích - Bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 9/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Lê Thanh Hải, Nguyễn Thị Hậu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
671 | TK.04218 | | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra ngữ văn 9: 1 tiết, học kì, cuối năm/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
672 | TK.04219 | | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra ngữ văn 9: 1 tiết, học kì, cuối năm/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
673 | TK.04220 | | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra ngữ văn 9: 1 tiết, học kì, cuối năm/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
674 | TK.04221 | | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra ngữ văn 9: 1 tiết, học kì, cuối năm/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
675 | TK.04222 | | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra ngữ văn 9: 1 tiết, học kì, cuối năm/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
676 | TK.04223 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hậu. Q.3 | Giáo dục | 2015 |
677 | TK.04224 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hậu. Q.3 | Giáo dục | 2015 |
678 | TK.04225 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hậu. Q.3 | Giáo dục | 2015 |
679 | TK.04226 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Minh Diệu, Hồ Xuân Tuyên. Q.2 | Giáo dục | 2014 |
680 | TK.04227 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Minh Diệu, Hồ Xuân Tuyên. Q.2 | Giáo dục | 2014 |
681 | TK.04228 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Minh Diệu, Hồ Xuân Tuyên. Q.2 | Giáo dục | 2014 |
682 | TK.04229 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Minh Diệu, Hồ Xuân Tuyên. Q.2 | Giáo dục | 2014 |
683 | TK.04230 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Minh Diệu, Hồ Xuân Tuyên. Q.2 | Giáo dục | 2014 |
684 | TK.04231 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đào Tiến Thi. Q.4 | Giáo dục | 2015 |
685 | TK.04232 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đào Tiến Thi. Q.4 | Giáo dục | 2015 |
686 | TK.04233 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đào Tiến Thi. Q.4 | Giáo dục | 2015 |
687 | TK.04234 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đào Tiến Thi. Q.4 | Giáo dục | 2015 |
688 | TK.04235 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đào Tiến Thi. Q.4 | Giáo dục | 2015 |
689 | TK.04236 | | Giúp em viết bài văn hay lớp 9/ Trần Đình Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2014 |
690 | TK.04237 | | Giúp em viết bài văn hay lớp 9/ Trần Đình Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2014 |
691 | TK.04238 | | Giúp em viết bài văn hay lớp 9/ Trần Đình Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2014 |
692 | TK.04239 | | Giúp em viết bài văn hay lớp 9/ Trần Đình Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2014 |
693 | TK.04240 | | 39 bộ đề Ngữ văn 9/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
694 | TK.04241 | | 39 bộ đề Ngữ văn 9/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
695 | TK.04242 | | 39 bộ đề Ngữ văn 9/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
696 | TK.04243 | | 39 bộ đề Ngữ văn 9/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
697 | TK.04244 | | 39 bộ đề Ngữ văn 9/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
698 | TK.04245 | Phan Danh Hiếu | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn: Lớp 9 thi vào lớp 10/ Phan Danh Hiếu (ch.b.), Lê Thị Kim Trâm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
699 | TK.04246 | Phan, Thế Hoài | Chiến thắng kì thi 9 vào 10 ngữ văn: Ôn thi vào lớp 10 chuyên văn.Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS.Tài liệu tham khảo giáo viên/ Phan Thế Hoài | Thanh niên | 2016 |
700 | TK.04247 | | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 & những chủ đề thường gặp/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
701 | TK.04248 | | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 & những chủ đề thường gặp/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
702 | TK.04249 | | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 & những chủ đề thường gặp/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
703 | TK.04250 | | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 & những chủ đề thường gặp/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
704 | TK.04251 | | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 & những chủ đề thường gặp/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
705 | TK.04252 | | Bộ đề thi ngữ văn vào lớp 10: Dùng cho học sinh lớp 9/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
706 | TK.04253 | | Bộ đề thi ngữ văn vào lớp 10: Dùng cho học sinh lớp 9/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
707 | TK.04254 | | Bộ đề thi ngữ văn vào lớp 10: Dùng cho học sinh lớp 9/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
708 | TK.04255 | | Bộ đề thi ngữ văn vào lớp 10: Dùng cho học sinh lớp 9/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
709 | TK.04256 | | Bộ đề thi ngữ văn vào lớp 10: Dùng cho học sinh lớp 9/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
710 | TK.04257 | | Bộ đề ôn luyện ngữ văn - Trung học cơ sở: Dành cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga biên soạn, tuyển chọn và giới thiệu | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
711 | TK.04258 | Đinh Gia Khánh | Văn học dân gian Việt Nam/ B.s: Đinh Gia Khánh (ch.b), Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn | Giáo dục | 2001 |
712 | TK.04259 | Phan Cự Đệ | Văn học Việt Nam (1900-1945)/ Phan Cự Đệ, Trần Đình Hượu, Nguyễn Trác.. | Giáo dục | 2000 |
713 | TK.04260 | Đinh Gia Khánh | Văn học Việt Nam: Thế kỷ X - Nửa đầu thế kỷ XVIII/ B.s.: Đinh Gia Khánh (ch.b.), Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương | Giáo dục | 2000 |
714 | TK.04261 | Đinh Gia Khánh | Văn học Việt Nam: Thế kỷ X - Nửa đầu thế kỷ XVIII/ B.s.: Đinh Gia Khánh (ch.b.), Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương | Giáo dục | 2000 |
715 | TK.04262 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam văn học dân gian những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị, Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Giáo dục | 2001 |
716 | TK.04263 | Mai Hương | Ngô Tất Tố về tác gia và tác phẩm/ Mai Hương, Tôn Phương Lan tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2000 |
717 | TK.04264 | | Nam Cao về tác gia và tác phẩm/ Bích Thu tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
718 | TK.04265 | | Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm/ Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
719 | TK.04266 | | Tố Hữu về tác gia và tác phẩm/ Tuyển chọn và giới thiệu: Phong Lan, Mai Hương | Giáo dục | 2001 |
720 | TK.04267 | | Thạch Lam về tác gia và tác phẩm/ Vũ Tuấn Anh, Lê Dục Tú tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
721 | TK.04268 | Hồ, Xuân Hương | Hồ Xuân Hương về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2001 |
722 | TK.04269 | | Nguyên Hồng về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức giới thiệu; Hữu Nhuận tuyển chọn | Giáo dục | 2001 |
723 | TK.04270 | Hà Minh Đức | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Vũ Thanh, Bùi Văn Cường.. | Giáo dục | 2001 |
724 | TK.04271 | Hà Minh Đức | Huy Cận về tác gia và tác phẩm/ Trần Khánh Thành, Lê Dục Tú... tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2003 |
725 | TK.04272 | | Hàn Mặc Tử về tác gia và tác phẩm/ Tuyển chọn, giới thiệu: Phan Cự Đệ, Nguyễn Toàn Thắng | Giáo dục | 2003 |
726 | TK.04273 | Nguyễn Văn Long | Văn học Việt Nam sau 1975 những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy/ Nguyễn Văn Long, Lã Nhâm Thìn | Giáo dục | 2006 |
727 | TK.04274 | | Văn học trung đại Việt Nam: Thế kỉ X - cuối thế kỉ XIX/ B.s.: Đoàn Thị Thu Vân (ch.b.), Lê Trí Viễn, Lê Thu Yến.. | Giáo dục | 2008 |
728 | TK.04275 | | Lê Thánh Tông về tác gia và tác phẩm | Nhà xuất bản Giáo dục | 2007 |
729 | TK.04276 | | Lê Thánh Tông về tác gia và tác phẩm | Nhà xuất bản Giáo dục | 2007 |
730 | TK.04277 | | Lê Thánh Tông về tác gia và tác phẩm | Nhà xuất bản Giáo dục | 2007 |
731 | TK.04278 | | Lê Thánh Tông về tác gia và tác phẩm | Nhà xuất bản Giáo dục | 2007 |
732 | TK.04279 | Vũ Dzũng | Những tác phẩm lớn trong văn chương thế giới/ Vũ Dzũng | Văn học | 2002 |
733 | TK.04280 | Nguyễn Thanh Hùng | Hiểu văn dạy văn/ Nguyễn Thanh Hùng | Giáo dục | 2001 |
734 | TK.04281 | Nguyễn Thanh Hùng | Hiểu văn dạy văn/ Nguyễn Thanh Hùng | Giáo dục | 2001 |
735 | TK.04282 | Nguyễn Huy Chương | Chỉ một con đường: Hồi ức/ Nguyễn Huy Chương | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
736 | TK.04283 | Nguyễn Huy Chương | Chỉ một con đường: Hồi ức/ Nguyễn Huy Chương | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
737 | TK.04284 | Nhật Chiêu | Thơ ca Nhật Bản/ Nhật Chiêu | Giáo dục | 2001 |
738 | TK.04285 | Trần Đình Sử | Lý luận và phê bình văn học: Những vấn đề và quan niệm hiện đại/ Trần Đình Sử | Giáo dục | 2000 |
739 | TK.04286 | Hoàng Như Mai | Chân dung và tác phẩm/ Hoàng Như Mai | Giáo dục | 2001 |
740 | TK.04287 | Trần Quốc Vượng | Cơ sở văn hoá Việt Nam/ B.s: Trần Quốc Vượng (ch.b), Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền.. | Giáo dục | 2001 |
741 | TK.04288 | Hữu Đạt | Phong cách học với việc dạy văn và lý luận phê bình văn học/ Hữu Đạt | Nxb. Hà Nội | 2002 |
742 | TK.04289 | Vũ Dương Quỹ | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Ngô Tất Tố. Nguyễn Công Hoan. Vũ Trọng Phụng. Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên thảm khảo đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 2002 |
743 | TK.04290 | Vũ Dương Quỹ | Tác phẩm văn chương trong trường phổ thông: Những con đường khám phá/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo. T.1 | Văn học | 2002 |
744 | TK.04291 | Vũ Dương Quỹ | Tác phẩm văn chương trong trường phổ thông. Những con đường khám phá/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo. T.2 | Giáo dục | 2002 |
745 | TK.04292 | Lê Huy Khánh | Lược truyện 101 tác phẩm xuất sắc thế giới/ Lê Huy Khánh, Hoàng Trực dịch | Giáo dục | 2002 |
746 | TK.04293 | TRỊNH XUÂN VŨ | Văn chương và phương pháp giảng dạy văn chương/ TRỊNH XUÂN VŨ | ĐHQG | 2000 |
747 | TK.04294 | Lê Bá Hán | Tinh hoa thơ mới thẩm bình và suy ngẫm/ Lê Bá Hán (ch.b), Lê Quang Hưng, Chu Văn Sơn | Giáo dục | 2002 |
748 | TK.04295 | | Tuyển tập đề thi lympic 30-4 lần thứ X -2004: Văn học/ Thanh Hải | Giáo dục | 2004 |
749 | TK.04296 | | Tuyển tập đề thi lympic 30-4 lần thứ X -2004: Văn học/ Thanh Hải | Giáo dục | 2004 |
750 | TK.04297 | | Bình giảng thơ Đường: Theo sách giáo khoa ngữ văn mới/ Nguyễn Thị Bích Hải | Giáo dục | 2003 |
751 | TK.04298 | Trần Ngọc Hưởng | Luận đề về Nguyễn Du và truyện Kiều/ Trần Ngọc Hưởng | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2000 |
752 | TK.04299 | Lê Bá Hán | Tinh hoa thơ mới thẩm bình và suy ngẫm/ Lê Bá Hán (ch.b), Lê Quang Hưng, Chu Văn Sơn | Giáo dục | 2002 |
753 | TK.04300 | Nguyễn Đăng Mạnh | Mấy vấn đề về phương pháp tìm hiểu, phân tích thơ Hồ Chí Minh: Chuyên luận/ Nguyễn Đăng Mạnh | Giáo dục | 2003 |
754 | TK.04301 | | Nhà văn trong nhà trường: Nguyễn Du/ Lê Thu Yến giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
755 | TK.04302 | | Chân dung các nhà văn Việt Nam hiện đại: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Đăng Điệp, Văn Giá, Lê Quang Hưng... T.1 | Giáo dục | 2005 |
756 | TK.04303 | | Những bài văn đoạt giải quốc gia: Học sinh giỏi trung học phổ thông/ Hà Bình Trị tuyển chọn, b.s. | Giáo dục | 2006 |
757 | TK.04304 | Trần Ngọc Hưởng | Luận đề về Huy Cận/ Trần Ngọc Hưởng | nxb Văn Nghệ | 2000 |
758 | TK.04305 | Hà Minh Đức | Xuân Diệu ông hoàng của thơ tình yêu/ Hà Minh Đức tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
759 | TK.04306 | Nguyễn Trí | Văn biểu cảm trong chương trình ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Trí chủ biên, Nguyễn Trọng Hoàn tuyển chọn | Giáo dục | 2004 |
760 | TK.04307 | Nguyễn Trí | Văn biểu cảm trong chương trình ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Trí chủ biên, Nguyễn Trọng Hoàn tuyển chọn | Giáo dục | 2004 |
761 | TK.04308 | Nguyễn Đăng Mạnh | Kinh nghiệm viết một bài văn/ Nguyễn Đăng Mạnh | Giáo dục | 2006 |
762 | TK.04309 | Nguyễn Đăng Mạnh | Kinh nghiệm viết một bài văn/ Nguyễn Đăng Mạnh | Giáo dục | 2006 |
763 | TK.04310 | Nguyễn Đăng Mạnh | Kinh nghiệm viết một bài văn/ Nguyễn Đăng Mạnh | Giáo dục | 2006 |
764 | TK.04311 | Nguyễn Đăng Mạnh | Muốn viết được bài văn hay/ Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống, Lưu Đức Hạnh (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
765 | TK.04312 | Nguyễn Đăng Mạnh | Muốn viết được bài văn hay/ Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống, Lưu Đức Hạnh (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
766 | TK.04313 | Nguyễn Đăng Mạnh | Muốn viết được bài văn hay/ Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống, Lưu Đức Hạnh (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
767 | TK.04314 | Mai Hương | Thơ Chế Lan Viên và những lời bình/ Mai Hương, Thanh Việt tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2003 |
768 | TK.04315 | Mai Hương | Tiếng cười Tú Mỡ/ Mai Hương tuyển chọn, b.s. | Văn hoá Thông tin | 2000 |
769 | TK.04316 | Vũ Ngọc Khánh | Kho tàng về các ông trạng Việt Nam: Truyện và giai thoại/ Vũ Ngọc Khánh | Văn hoá Thông tin | 2002 |
770 | TK.04317 | Vũ Duy Thông | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam/ Vũ Duy Thông | Giáo dục | 2003 |
771 | TK.04318 | Trương Chính | Bình giảng ngụ ngôn Việt Nam/ Trương Chính | Giáo dục | 2002 |
772 | TK.04319 | Tạ Đức Hiền | 105 bài văn: Dành cho học sinh lớp 6-7-8-9 ôn thi tốt nghiệp phổ thông trung học cơ sở và thi vào lớp 10 phổ thông trung học/ Tạ Đức Hiền | Hà Nội | 2000 |
773 | TK.04320 | | Hoài Thanh bình thơ và nói chuyện thơ/ Từ Sơn giới thiệu, tuyển chọn | Giáo dục | 2008 |
774 | TK.04321 | Đinh Thái Hương | Điển tích văn học trong nhà trường/ S.t., b.s.: Đinh Thái Hương, Chu Huy, Nguyễn Hữu Sơn | Giáo dục | 2008 |
775 | TK.04322 | Hoàng Ngọc Hiến | Văn học ... gần và xa/ Hoàng Ngọc Hiến | Giáo dục | 2006 |
776 | TK.04323 | Nguyễn Đăng Mạnh | Kinh nghiệm viết một bài văn/ Nguyễn Đăng Mạnh | Giáo dục | 2006 |
777 | TK.04324 | Hoàng Ngọc Hiến | Văn học ... gần và xa/ Hoàng Ngọc Hiến | Giáo dục | 2006 |
778 | TK.04325 | Hoàng Ngọc Hiến | Văn học ... gần và xa/ Hoàng Ngọc Hiến | Giáo dục | 2006 |
779 | TK.04326 | Văn Giá | Một khoảng trời văn học: Tác giả, tác phẩm, vấn dề văn học trong nhà trường/ Văn Giá | Giáo dục | 2004 |
780 | TK.04327 | Văn Giá | Một khoảng trời văn học: Tác giả, tác phẩm, vấn dề văn học trong nhà trường/ Văn Giá | Giáo dục | 2004 |
781 | TK.04328 | Vũ Quần Phương | Bình thơ từ 100 bài thơ hay thế kỉ XX/ Vũ Quần Phương (chủ biên), Trần Hòa Bình, Văn Giá.... T.2 | Giáo dục | 2008 |
782 | TK.04329 | Vũ Quần Phương | Bình thơ từ 100 bài thơ hay thế kỉ XX/ Vũ Quần Phương (chủ biên), Trần Hòa Bình, Văn Giá.... T.1 | Giáo dục | 2008 |
783 | TK.04330 | Triều Nguyên | Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao người Việt/ Triều Nguyên | Nxb. Thuận Hoá | 2000 |
784 | TK.04331 | Triều Nguyên | Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao người Việt/ Triều Nguyên | Nxb. Thuận Hoá | 2000 |
785 | TK.04332 | Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 6: Chương trình mới/ Thục Phương, Hoàng Quyên | Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
786 | TK.04333 | Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 6: Chương trình mới/ Thục Phương, Hoàng Quyên | Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
787 | TK.04334 | Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 6: Chương trình mới/ Thục Phương, Hoàng Quyên | Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
788 | TK.04335 | | Những bài làm văn mẫu 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi, dùng cho phụ huynh tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
789 | TK.04336 | | Những bài làm văn mẫu 7: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
790 | TK.04337 | | Những bài làm văn mẫu 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Dùng cho phụ huynh tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb.tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
791 | TK.04338 | | Những bài làm văn mẫu 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Dùng cho phụ huynh tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb.tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
792 | TK.04339 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 8. Tập 1: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Phụ huynh và giáo viên tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | 2005 |
793 | TK.04340 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 8: Chuyên đề văn trung học cơ sở/ Trần Thị Thìn. T.2 | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2008 |
794 | TK.04341 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 8: Chuyên đề văn trung học cơ sở/ Trần Thị Thìn. T.2 | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2008 |
795 | TK.04342 | | Những bài làm văn mẫu 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Phụ huynh và học sinh tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
796 | TK.04343 | | Những bài làm văn mẫu 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Phụ huynh và học sinh tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
797 | TK.04344 | Nguyễn Khải | Nguyễn Khải tác phẩm chọn lọc/ Hà Công Tài giới thiệu, tuyển chọn | Giáo dục | 2009 |
798 | TK.04345 | Nguyễn Khải | Nguyễn Khải tác phẩm chọn lọc/ Hà Công Tài giới thiệu, tuyển chọn | Giáo dục | 2009 |
799 | TK.04346 | Hàn Mặc Tử | Hàn Mặc Tử tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Đăng Điệp giới thiệu, tuyển chọn ; Lê Hương Thuỷ cộng tác | Giáo dục | 2009 |
800 | TK.04347 | Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Đình Chiểu tác phẩm chọn lọc/ Phạm Văn Ánh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
801 | TK.04348 | Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Đình Chiểu tác phẩm chọn lọc/ Phạm Văn Ánh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
802 | TK.04349 | Nguyễn Công Trứ | Nguyễn Công Trứ tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Đức Mậu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
803 | TK.04350 | Nguyễn Công Trứ | Nguyễn Công Trứ tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Đức Mậu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
804 | TK.04351 | Hồ Xuân Hương | Hồ Xuân Hương tác phẩm chọn lọc/ Phạm Thị Thu Hương, Lại Văn Hùng, Trần Văn Trọng (Giới thiệu và tuyển chọn) | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
805 | TK.04352 | Hồ Xuân Hương | Hồ Xuân Hương tác phẩm chọn lọc/ Phạm Thị Thu Hương, Lại Văn Hùng, Trần Văn Trọng (Giới thiệu và tuyển chọn) | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
806 | TK.04353 | Nam Cao | Nam Cao tác phẩm chọn lọc/ Bích Thu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
807 | TK.04354 | Nam Cao | Nam Cao tác phẩm chọn lọc/ Bích Thu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
808 | TK.04355 | Anh Đức | Anh Đức tác phẩm chọn lọc/ Tôn Phương Lan giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
809 | TK.04356 | Anh Đức | Anh Đức tác phẩm chọn lọc/ Tôn Phương Lan giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
810 | TK.04357 | Thạch Lam | Thạch Lam tác phẩm chọn lọc/ Lê Dục Tú giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
811 | TK.04358 | Thạch Lam | Thạch Lam tác phẩm chọn lọc/ Lê Dục Tú giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
812 | TK.04359 | Trần, Tế Xương | Trần Tế Xương tác phẩm chọn lọc/ Vũ Văn Sỹ, Đoàn Ánh Dương (Giới thiệu và tuyển chọn) | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
813 | TK.04360 | Trần, Tế Xương | Trần Tế Xương tác phẩm chọn lọc/ Vũ Văn Sỹ, Đoàn Ánh Dương (Giới thiệu và tuyển chọn) | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
814 | TK.04361 | Nguyễn, Minh Châu | Nguyễn Minh Châu tác phẩm chọn lọc/ Tôn Phương Lan giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
815 | TK.04362 | Nguyễn, Minh Châu | Nguyễn Minh Châu tác phẩm chọn lọc/ Tôn Phương Lan giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
816 | TK.04363 | Huy Cận | Huy Cận tác phẩm chọn lọc/ Huy Cận ; Nguyễn Đăng Điệp giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
817 | TK.04364 | Huy Cận | Huy Cận tác phẩm chọn lọc/ Huy Cận ; Nguyễn Đăng Điệp giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
818 | TK.04365 | Nguyễn Khuyến | Nguyễn Khuyến tác phẩm chọn lọc/ Lại Văn Hùng giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
819 | TK.04366 | Nguyễn Khuyến | Nguyễn Khuyến tác phẩm chọn lọc/ Lại Văn Hùng giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
820 | TK.04367 | Chế Lan Viên | Chế Lan Viên tác phẩm chọn lọc/ Vũ Tuấn Anh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
821 | TK.04368 | Cao Bá Quát | Cao Bá Quát tác phẩm chọn lọc/ Quách Thu Hiền giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
822 | TK.04369 | Cao Bá Quát | Cao Bá Quát tác phẩm chọn lọc/ Quách Thu Hiền giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
823 | TK.04370 | Nguyễn Huy Tưởng | Nguyễn Huy Tưởng tác phẩm chọn lọc/ Bích Thu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
824 | TK.04371 | Nguyễn Huy Tưởng | Nguyễn Huy Tưởng tác phẩm chọn lọc/ Bích Thu giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
825 | TK.04372 | Lê Huy Bắc | La Quán Trung và Tam quốc diễn nghĩa/ Lê Huy Bắc, Lê Thời Tân | Giáo dục | 2008 |
826 | TK.04379 | Phan Bội Châu | Phan Bội Châu tác phẩm chọn lọc/ Trần Hải Yến giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
827 | TK.04380 | Phan Bội Châu | Phan Bội Châu tác phẩm chọn lọc/ Trần Hải Yến giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
828 | TK.04381 | Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng tác phẩm chọn lọc/ Tôn Thảo Miên giới thiệu, tuyển chọn | Giáo dục | 2009 |
829 | TK.04382 | Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng tác phẩm chọn lọc/ Tôn Thảo Miên giới thiệu, tuyển chọn | Giáo dục | 2009 |
830 | TK.04383 | Lưu Quang Vũ | Lưu Quang Vũ tác phẩm chọn lọc/ Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
831 | TK.04384 | Lưu Quang Vũ | Lưu Quang Vũ tác phẩm chọn lọc/ Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
832 | TK.04386 | | Nguyễn Du Tác phẩm và lời bình/ Nguyễn Cừ, Nguyễn Thị Hạnh | Văn học | 2011 |
833 | TK.04387 | | Ngô tất tố Tác phẩm và lời bình/ Nguyễn Cừ, Nguyễn Thị Hạnh | Văn học | 2011 |
834 | TK.04388 | | Nguyễn Bính thơ và đời/ Hoàng Xuân tuyển chọn | Văn học | 2003 |
835 | TK.04389 | | Thành ngữ tục ngữ Việt Nam/ Du Yên tuyển chọn | Văn hóa thông tin | 2004 |
836 | TK.04390 | Nguyễn Bích Thuận biên soạn | Phan Bội Châu-Phan Chu Trinh: Tác giả tác phẩm cận đại/ Nguyễn Bích Thuận biên soạn | Đồng Nai | 2002 |
837 | TK.04391 | | Thơ ca cách mạng Việt Nam giai đoạn 1945-1975 | . | 2001 |
838 | TK.04392 | | Thơ ca cách mạng Việt Nam giai đoạn 1945-1975 | . | 2001 |
839 | TK.04393 | Tú Xương | Thơ Tú Xương: Tác phẩm văn học chọn lọc/ Tú Xương | Nxb.Tổng hợp Đồng Nai | 2001 |
840 | TK.04394 | Đặng Trần Côn | Chinh phụ ngâm khúc: Phê bình - nhận định/ Đặng Trần Côn, Đoàn Thị Điểm | Nxb. Đồng Nai | 2001 |
841 | TK.04395 | | Thế lữ, Vũ đình liên, Lưu trọng lư/ Nguyễn Bích Thuận biên soạn | Đồng nai | 2002 |
842 | TK.04396 | Ngô Nguyên Phi | ứng xử đẹp - Thuật xử thế người xưa/ Ngô Nguyên Phi | Nxb. Đồng Nai | 2000 |
843 | TK.04398 | Tú Xương | Thơ Tú Xương: Tác phẩm văn học chọn lọc/ Tú Xương | Nxb.Tổng hợp Đồng Nai | 2001 |
844 | TK.04399 | Tú Xương | Thơ Tú Xương: Tác phẩm văn học chọn lọc/ Tú Xương | Nxb.Tổng hợp Đồng Nai | 2001 |
845 | TK.04400 | | Nguyễn Đình Chiểu: Tác giả tác phẩm cổ điển/ Nguyễn Bích Thuận biên soạn | Đồng Nai | 2002 |
846 | TK.04403 | Ngô Lăng Vân | Hồ Xuân Hương toàn tập: Thân thế, sự nghiệp, huyền thoại và phê bình nhận xét/ Ngô Lăng Vân | Nxb. Thanh Hóa | 2004 |
847 | TK.04404 | Hồ, Xuân Hương | Thơ Hồ Xuân Hương/ Hồ Xuân Hương | Văn học | 2004 |
848 | TK.04405 | Nam Cao | Chí Phèo: Truyện ngắn nam cao/ Nam Cao | Văn học | 2000 |
849 | TK.04406 | Ngô, Tất Tố | Tắt Đèn/ Ngô Tất Tố | Nxb. Đồng Nai | 2000 |